• 317 đường số 5, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM
  • 0868 166 799
0

Kinh Dịch là bộ sách kinh điển của Trung Hoa. Nó là một hệ thống tư tưởng triết học của người Á Đông cổ đại. Tư tưởng triết học cơ bản dựa trên cơ sở của sự cân bằng thông qua đối kháng và thay đổi (chuyển dịch).

Kinh Dịch Là Gì ?

 Ban đầu, Kinh Dịch được coi là một hệ thống để bói toán, nhưng sau đó được phát triển dần lên bởi các nhà triết học Trung Hoa. Cho tới nay, Kinh Dịch đã được bổ sung các nội dung nhằm diễn giải ý nghĩa cũng như truyền đạt các tư tưởng triết học cổ Á Đông và được coi là một tinh hoa của cổ học Trung Hoa. Nó được vận dụng vào rất nhiều lĩnh vực của cuộc sống như thiên văn, địa lý, quân sự, nhân mệnh…

Kinh Dịch Là Gì-1

Kinh dịch – Phục Hy

Kinh (經 jīng) có nghĩa là một tác phẩm kinh điển, trong tiếng Hoa có gốc gác từ “quy tắc” hay “bền vững”, hàm ý rằng tác phẩm này miêu tả những quy luật tạo hóa không thay đổi theo thời gian.

Dịch (易 ) có nghĩa là “thay đổi” của những thành phần bên trong một vật thể nào đó mà trở nên khác đi.

Khái niệm ẩn chứa sau tiêu đề này là rất sâu sắc. Nó có ba ý nghĩa cơ bản có quan hệ tương hỗ như sau:

  • Bất dịch– bản chất của thực thể. Vạn vật trong vũ trụ là luôn thay đổi, tuy nhiên trong những thay đổi đó luôn luôn tồn tại nguyên lý bền vững – quy luật trung tâm– là không đổi theo không gian và thời gian.
  • Biến dịch– hành vi của mọi thực thể. Vạn vật trong vũ trụ là liên tục thay đổi. Nhận thức được điều này con người có thể hiểu được tầm quan trọng của sự mềm dẻo trong cuộc sống và có thể trau dồi những giá trị đích thực để có thể xử sự trong những tình huống khác nhau.
  • Giản dịch– thực chất của mọi thực thể. Quy luật nền tảng của mọi thực thể trong vũ trụ là hoàn toàn rõ ràng và đơn giản, không cần biết là biểu hiện của nó là khó hiểu hay phức tạp.

Tóm lại:Vì biến dịch, cho nên có sự sống.Vì bất dịch, cho nên có trật tự của sự sống.Vì giản dịch, nên con người có thể qui tụ mọi biến động sai biệt thành những quy luật để tổ chức đời sống xã hội.

Quẻ kinh dịch là gì?

Quẻ kinh dịch đóng vai trò quan trọng trong lĩnh vực bói toán và tâm linh, được coi là cách để khám phá may mắn và giảm bớt phiền muộn trong cuộc sống.

Khác với các phương pháp khác, quẻ kinh dịch không phụ thuộc vào ngày sinh hay vẻ ngoại hình. Nó hình thành từ 8 quẻ Bát Quái như Đoài, Chấn, Càn, Ly, Tốn, Khôn, Khảm và Cấn. Khi những quẻ này kết hợp với nhau, tạo ra 64 quẻ kinh dịch với sự tích tụ của tốt và xấu.

Việc gieo quẻ kinh dịch giúp chúng ta tăng cường năng lượng tích cực, loại bỏ lo lắng và áp lực. Kết quả là sự thuận lợi, may mắn và thành công lan tỏa trong mọi khía cạnh cuộc sống, sự nghiệp và tình duyên.

Quẻ kinh dịch là kho tàng tri thức của văn hóa Á Đông, là bí mật mà con người vẫn chưa thể hiểu hết. Mỗi quẻ mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau, tạo nên một cuộc hành trình khám phá vô tận.

Với 64 thẻ quẻ kinh dịch, chúng ta như đối mặt với sự biến động, may mắn và rủi ro trong thế giới xung quanh. Nó là nguồn động viên giúp con người vượt qua thách thức, khó khăn và nguy cơ trong cuộc sống, cung cấp ý chí và sự kiên nhẫn khi đối mặt với mọi công việc.

Vậy, bạn đã hiểu ý nghĩa của 64 quẻ kinh dịch chưa? Cùng chúng tôi khám phá thêm ngay sau đây nhé!

Ý nghĩa của 64 quẻ kinh dịch là gì?

Khi 8 quẻ Bát Quái kết hợp với nhau, chúng tạo thành 64 quẻ kinh dịch khác nhau. Mỗi quẻ mang theo một tượng và 8 quẻ tương ứng, mỗi cái đều mang đến nhiều ý nghĩa và thông điệp khác nhau. Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của 64 quẻ kinh dịch.

Thiên – 1 trong 64 quẻ kinh dịch mang ý nghĩa gì?

Trong Thiên – 1 tồn tại 8 quẻ kinh dịch. Hãy cùng khám phá ý nghĩa của 8 quẻ Thiên trong tổng số 64 quẻ kinh dịch.

Thiên Trạch Lý

Quẻ Thiên Trạch Lý mang nghĩa là lễ dã, lộ hành. Nó đề cập đến việc duy trì nghi lễ, tuân thủ khuôn phép, không lạc lõng, không đi sai lệch, và tạo ra hệ thống và quy tắc pháp lý. Khi tập thể họp, sự tự giác và sự cân đối cần được duy trì; không hỗn loạn, phải tuân theo nghi thức, và sống trong xã hội đòi hỏi tuân thủ nghiêm túc với các quy tắc và lễ nghi.

Đây là quẻ số 10 trong tổng số 64 quẻ kinh dịch và ám chỉ sự thành công thông qua sự tuân thủ và lễ nghi.

Thiên Trạch Lý

Thiên Hỏa Đồng Nhân

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân mang ý nghĩa về sự thân thiện và gần gũi. Trong lòng, chúng ta có thể tìm thấy sự đồng điệu với người khác, tạo thành một liên kết đồng đội.

Giống nhau, gần nhau, cùng nhau thống nhất và tạo nên một sự quen thuộc. Quẻ này đại diện cho sự đồng trang lứa, tình đồng chí, hay mối quan hệ bạn bè, và sẽ trở nên quan trọng khi chúng ta hướng tới sự đoàn kết và hiệp lực (tượng cùng người hiệp lực).

Thiên Hỏa Đồng Nhân mang đến hai lời khuyên quan trọng. Thứ nhất, để duy trì sự hòa đồng, cần phải tránh tư duy đa phái; thay vào đó, chúng ta cần tôn trọng đặc tính của mỗi cá nhân, hiểu rõ về khả năng và nhu cầu của họ. Thứ hai, công việc hòa đồng với mọi người có ý nghĩa lớn và mang lại hạnh phúc cho cộng đồng. Tuy nhiên, nó cũng đồng nghĩa với những thách thức và khó khăn có thể đối mặt.

Quẻ Thiên Hỏa Đồng Nhân là quẻ thứ 13 trong 64 quẻ kinh dịch và được coi là một quẻ tích cực trong kinh dịch. Nếu bạn gặt hái được quẻ này, mọi hành trình đều được ưa thích, hôn nhân sẽ thành công, người đi sẽ trở về an lành, và công việc sẽ diễn ra suôn sẻ.

Thiên Lôi Vô Vọng

Quẻ Thiên Lôi Vô Vọng mang theo ý nghĩa về thiên tai và sự xâm lấn. Nó là dấu hiệu của tai vạ, hành động lỗi lạc, không tuân theo lề lối, và không tuân thủ quy củ, tạo nên một tình trạng càn đại và chống đối (Đại súc).

Tai hoạ có thể đến từ cả bên trong và bên ngoài, là sự xâm phạm, xâm lăng, hành động bất cẩn, hành vi cản trở, và không mong đợi những điều tích cực.

Chẳng hạn như lái xe một cách vô trách nhiệm, thái độ hỗn láo, sự can thiệp không đúng đắn, viết lách một cách lạc quan, và hành vi cực kỳ bất trật tự, tạo ra một tình trạng đối kháng, kháng chiến, và thậm chí có thể dẫn đến cuộc nổi loạn (Cương tự ngoại lai chi tượng: tượng về kẻ mạnh mẽ từ bên ngoài).

Thiên Lôi Vô Vọng đứng ở vị trí thứ 25 trong 64 quẻ kinh dịch và được coi là một trong những quẻ xấu nhất trong hệ thống này. Nếu gặp phải quẻ này, có thể mang lại điềm báo về “tù túng buồn lo”, hôn nhân không thành công, đầu tư không mang lại lợi nhuận, bệnh tật không thể chữa khỏi, và cuộc rời đi không hẹn trở lại.

Thiên phong cấu

Quẻ Thiên phong cấu mang theo ý nghĩa về sự gặp gỡ đột ngột và không thường xuyên, hành động ít khi, và sự hiểu biết chéo chéo. Thiên phong cấu là biểu tượng của sự gặp nhau đột ngột và không dự kiến, sự kết hợp, liên kết, và sự gắn kết, giữa những thứ mềm dẻo và cứng nhắc.

Quẻ Thiên phong cấu đứng ở vị trí thứ 44 trong 64 quẻ kinh dịch và được xem là một quẻ cát trong hệ thống này. Nếu gặp quẻ này, đó có thể là dấu hiệu của “thời vận đã đến”. Có nghĩa là các vấn đề về sức khỏe có thể tiêu tan, những thứ đã mất có thể quay về, và may mắn và tài lộc có thể đến.

Thiên Phong Cấu

Thiên thủy tụng

Quẻ Thiên thủy tụng mang theo ý nghĩa về sự không hòa hợp giữa lớn và nhỏ, tạo ra sự bất hòa. Nó là biểu tượng của sự tranh cãi, kiện tụng, bàn tính, cãi vã, tranh luận và thảo luận không đồng lòng.

Quẻ Thiên thủy tụng đứng ở vị trí thứ 6 trong 64 quẻ kinh dịch và được xem là một quẻ khá xấu trong hệ thống này. Nếu gặp quẻ này, điềm báo “việc làm không thuận”. Có nghĩa là tình thế không thuận lợi, mọi công việc khó khăn, tránh tranh cãi và tìm cách để tránh những việc không có lợi.

Thiên sơn độn

Quẻ Thiên sơn độn là biểu tượng của ẩn trái Nam Sơn. Ý nghĩa của nó là sự thoái lui, ẩn tránh, lừa dối, trốn tránh, và tránh né khỏi sự chú ý. Nó có thể hiểu là sự rút lui, lùi vào bóng tối, tránh xa ánh sáng, và có ý định tránh né khỏi sự theo dõi hay quan sát. Sự thoái lui, trốn tránh, và gìn giữ bản thân là những khía cạnh của quẻ này.

Quẻ Thiên sơn độn đứng ở vị trí thứ 33 trong 64 quẻ kinh dịch và được xem là một quẻ có tính chất hung dữ. Nếu gặp quẻ này, nó báo hiệu về sự thất bại trong mưu sự. Có nghĩa là giao dịch không thuận lợi, góp vốn khó thành, và có thể mất mát mà khó khắc phục.

Thiên địa bĩ

Thiên địa bĩ là biểu tượng của sự loạn chiến ở trên và dưới. Nó thể hiện sự chấm dứt, sự không thống nhất, và sự không hiểu biết. Thiên địa bĩ biểu thị tình trạng tắt ngấm, giản cách, và bế tắc, trong đó mỗi phía không đồng tình hay không cảm thông với nhau. Nó mang theo ý nghĩa của sự xui xẻo, dèm pha, và mỗi người tự theo đuổi ý riêng.

Quẻ Thiên địa bĩ đứng ở vị trí thứ 13 trong 64 quẻ kinh dịch và được coi là một quẻ xấu. Nó báo hiệu về điều không may mắn, với sự thất bại trong việc góp vốn, hôn nhân khó khăn, và khả năng mất mát trong kinh doanh hay tài chính.

Thuần kiền

Thuần kiền là biểu tượng của sự khởi đầu và phát triển mạnh mẽ. Nó đại diện cho sự lớn lên, mạnh mẽ, và có động lực tích cực. Quẻ thuần kiền biểu thị sự cứng mạnh, kiên trì, và sức khỏe vững vàng. Đây là quẻ ở vị trí đầu tiên trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, và nó được coi là một trong những quẻ Đại Cát tốt nhất.

Thuần kiền mang theo điềm báo “thời vận đã đến”, hứa hẹn một thời kỳ tốt lành về sự nghiệp và công danh. Người gặp phải quẻ này có lẽ sẽ hưởng lợi từ những cơ hội xuất sắc và không phải lo lắng về rủi ro hay trở ngại.

Thuần Kiền

Trạch – 2 trong ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì?

Trong Trạch – 2 có 8 quẻ kinh dịch sau:

Trạch hỏa cách

Trạch hỏa cách là biểu tượng của sự thay đổi và cải cách đột ngột. Nó mang ý nghĩa của việc vượt xa giới hạn hiện tại, chấm dứt những phương thức cũ, và đưa ra những biện pháp mới và sáng tạo. Quẻ trạch hỏa cách biểu thị sự đột phá, cải biến, và khả năng thích ứng linh hoạt với thay đổi.

Là quẻ ở vị trí thứ 49 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, trạch hỏa cách được xem là một trong những quẻ tích cực. Nó mang theo điềm báo “vận tốt đã đến”, hứa hẹn những cơ hội mới, đổi mới và thành công trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

Trạch lôi tùy

Trạch lôi tùy là biểu tượng của sự linh hoạt và di động mà không có hướng rõ ràng. Nó mang ý nghĩa của việc dễ dàng thích ứng, linh hoạt trong mọi tình huống mà không bị ràng buộc bởi hướng dẫn cụ thể. Quẻ trạch lôi tùy biểu thị tư duy thoải mái, khả năng thích nghi và sự tự do trong quyết định.

Là quẻ thứ 17 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, trạch lôi tùy được xem là tích cực. Nó mang theo điềm báo “lên cao từng bước”, tạo điều kiện cho sự tiến triển và thăng tiến. Tuy nhiên, người gieo được quẻ này cần phải căn cứ vào tình hình thực tế, không nên cố chấp mà không đặt ra mục tiêu cụ thể, vì sự linh hoạt cũng đòi hỏi sự tỉnh táo và quản lý khôn ngoan.

Trạch phong đại quá

Trạch phong đại quá là biểu tượng của sự quá mức, dâng trào và hứng khởi mạnh mẽ. Nó mang ý nghĩa của sự quá đáng, quá lớn, và thường đi kèm với sự hứng khởi quá mức, cảm xúc mạnh mẽ, và tâm trạng bất ổn. Quẻ này biểu thị sự nóng nảy, bực bội, hoặc phấn khích quá mức, có thể gây ra sự căng thẳng và xung đột.

Là quẻ thứ 28 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, trạch phong đại quá được coi là không lợi. Nó mang theo điềm báo “không vẫn hoàn không”, đồng nghĩa với việc cầu tài khó thành, hôn nhân có thể gặp khó khăn và các hoạt động công việc có thể không thành công. Đối với người gieo quẻ này, cần kiểm soát cảm xúc và hạn chế sự quá mức trong mọi tình huống.

Trạch thủy khốn

Trạch thủy khốn là biểu tượng của sự chờ đợi thời cơ và tâm trạng không ổn định. Nó mang ý nghĩa của việc giữ mình, đối mặt với thời điểm khó khăn. Quẻ trạch thủy khốn thường biểu hiện sự lo lắng, cảm giác bất an, và khó khăn trong việc đối mặt với những khó khăn và nguy cơ.

Là quẻ thứ 47 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, trạch thủy khốn được coi là không lợi. Nó mang theo điềm báo “tình trạng bất ổn”, đồng nghĩa với việc cần phải cẩn trọng khi hợp tác với người khác, đặc biệt là những người có tính cách hẹp hòi hoặc tiểu nhân. Người gặp phải quẻ này nên thận trọng và chu đáo để tránh những rủi ro không cần thiết.

Trạch Thủy Khốn

Trạch sơn hàm

Trạch sơn hàm là biểu tượng của sự giao cảm giữa nam và nữ. Nó ám chỉ mối quan hệ tình cảm tinh tế, nhạy bén, và sự nhận biết lẫn nhau. Quẻ trạch sơn hàm thường thể hiện sự cảm động, tương tác tốt, và khả năng nhận thức cao.

Là quẻ thứ 31 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, trạch sơn hàm được coi là tích cực. Nó mang theo điềm báo “thời vận đã đến”, tượng trưng cho việc mọi sự đều suôn sẻ. Mối quan hệ, công việc, và sức khỏe có thể phát triển thuận lợi, và việc xuất hành cũng mang lại lợi ích.

Trạch địa tụy

Trạch địa tụy là biểu tượng của sự hội tụ và tập trung, giống như việc rồng may tụ hội và gom lại. Quẻ này ám chỉ việc hợp nhất nguồn lực và năng lượng để tạo ra sức mạnh lớn. Trạch địa tụy thường biểu thị sự đoàn kết, tụ tập, biểu tình hoặc hội ngộ.

Là quẻ thứ 45 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, trạch địa tụy được coi là tích cực. Nó mang theo điềm báo “rồng bay lên trời”, tượng trưng cho sự thịnh vượng, thành công trong kinh doanh, phú quý và vinh hoa. Bệnh tật cũng có khả năng tiêu tan, và những sự kiện hỷ sự liên tục.

Trạch thiên quải

Trạch thiên quải là biểu tượng của sự quyết định và dứt khoát, như việc một đường quải chấm dứt tại một điểm cụ thể. Quẻ này ám chỉ quyết định mạnh mẽ, giới hạn và định rõ ranh giới. Trạch thiên quải tỏ ra rõ ràng, dứt khoát, và quyết liệt trong quyết định và hành động.

Là quẻ thứ 43 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, trạch thiên quải được coi là tích cực. Nó mang theo điềm báo “gặp hung hóa cát”, biểu thị việc bệnh tật sẽ tiêu tan, kiện tụng sẽ giải quyết, và mọi sự thuận lợi, phúc lộc dồi dào.

Thuần đòi

Thuần đòi là biểu tượng của sự vui mừng và sự hài lòng, giống như hình ảnh người ta vui hiện trên khuôn mặt. Quẻ này ám chỉ tâm trạng lạc quan, lời nói tích cực, và khả năng giao tiếp tốt. Thuần đòi tỏ ra duyệt dã, đẹp đẽ, và được ưa chuộng, làm cho không gian xung quanh tràn ngập niềm vui và hạnh phúc.

Là quẻ thứ 58 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, thuần đòi được coi là tích cực. Nó mang theo điềm báo “vô cùng thuận tiện”, biểu thị việc cãi cọ sẽ giải quyết, bệnh tật sẽ tiêu tan, và mọi sự đại cát đại lợi, cầu được như ý.

Hoả – 3 trong ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì?

Như cách Thiên và Trạch đã được giới thiệu, Hỏa – 3 cũng hội tụ 8 quẻ kinh dịch khác nhau. Bạn sẽ muốn biết ý nghĩa cụ thể của 8 quẻ này khi liên quan đến phần Hỏa của hệ thống 64 quẻ kinh dịch, đúng không? Hãy cùng nhau khám phá chi tiết trong phần tiếp theo!

Hỏa lôi phệ hạp

Hỏa lôi phệ hạp là quẻ chiếm vị trí của sự ổn định và hài hòa trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch. Ý nghĩa của nó là gì? Giống như cách đã được giới thiệu ở Thiên và Trạch, Hỏa lôi phệ hạp bao gồm 8 quẻ kinh dịch khác nhau, mỗi cái mang theo một cảm nhận riêng biệt. Hãy cùng nhau khám phá sâu hơn về ý nghĩa của 8 quẻ này khi liên quan đến Hỏa lôi phệ hạp trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch.

Hỏa phong đỉnh

Hỏa phong đỉnh là một quẻ chứa đựng ý nghĩa của sự luyện dưỡng và phát triển nội tâm, giống như việc chế tạo thanh đan linh thiêng. Nó mang đến ý nghĩa của việc đặt ra những cam kết, học hỏi, và ổn định tâm trạng. Quẻ hỏa phong đỉnh tỏ ra kiên cường, đồng thời biểu thị sự trưởng thành thông qua sự rèn luyện và tập trung.

Đứng ở vị trí thứ 50 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, đây là một quẻ tích cực, hứa hẹn những thành công trong giao dịch, lợi ích khi ra đi, và may mắn trong kinh doanh.

Hỏa Phong đỉnh

Hỏa thủy vị tế

Hỏa thủy vị tế là một quẻ mang đến hình ảnh của sự lạc quan ở giữa những thử thách và khó khăn. Ý nghĩa của nó giống như việc tìm thấy niềm vui giữa những nỗi lo lắng; mặt tích cực và tiêu cực kết hợp.

Quẻ hỏa thủy vị tế biểu thị sự không chắc chắn, không đảm bảo, với những điều chưa hoàn thành hoặc chỉ đạt được một nửa. Nằm ở vị trí cuối cùng, số 64 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, đây là một quẻ không may, biểu thị sự ám hại từ những người xấu. Có nghĩa là phải cẩn trọng với những mối nguy hiểm và luôn giữ sự đề phòng trong mọi tình huống.

Hỏa sơn lữ

Hỏa sơn lữ là một quẻ biểu thị sự phụ thuộc vào người khác để đạt được mục tiêu. Ý nghĩa của nó giống như việc nhờ vả, sự hỗ trợ tạm thời, và sự phụ thuộc vào nguồn lực ngoại vi. Quẻ hỏa sơn lữ tức là sự tạm thời, nhờ người khác, và tính chất tạm thời của mọi thứ.

Nó đứng ở vị trí thứ 56 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, đại diện cho sự khó khăn và mất mát. Điều này có thể biểu thị những thách thức trong kinh doanh, kiện tụng không công bằng, và khả năng xuất hành không thuận lợi.

Hỏa địa tấn

Hỏa địa tấn là một quẻ biểu thị sự phát triển tích cực, như con rồng xuất hiện mang theo điềm lành và sự tiến bộ. Ý nghĩa của nó chính là sự tiến bộ và phát triển tích cực. Quẻ hỏa địa tấn tức là sự tiến lên, sự đi tới gần, và sự phát triển theo hướng tích cực, giống như lửa xuất hiện trên đất và được trưng bày.

Đứng ở vị trí thứ 35 trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, đây là một trong những quẻ tích cực, mang theo điềm “vận đỏ sắp đến”. Có nghĩa là trong kinh doanh sẽ đạt được thành công, những mâu thuẫn sẽ giải quyết, và tình trạng sức khỏe sẽ dần dần khôi phục.

Hỏa thiên đại hữu

Hỏa thiên đại hữu là một quẻ chiếm đỉnh trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, biểu thị sự thịnh vượng và phồn thịnh. Ý nghĩa của quẻ này là tài lộc dồi dào, như vàng bạc tràn đầy trong nhà cửa và sự hiện diện của nhiều bạn hữu. Hỏa thiên đại hữu tượng trưng cho sự khoan dung, sự hào phóng, và ánh sáng rạng ngời.

Quẻ này đứng ở vị trí thứ 14 trong 64 quẻ kinh dịch, là một quẻ rất tích cực, mang đến điềm báo “việc làm chắc chắn”. Điều này ám chỉ rằng mọi việc sẽ diễn ra thuận lợi và ổn định, đồng thời mang lại thành công và tiến triển trong mọi lĩnh vực của cuộc sống.

Hỏa trạch khuể

Hỏa trạch khuể là một trong những quẻ không tích cực trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, biểu thị sự giả tạo và rủi ro. Ý nghĩa của quẻ này là như con hồ (người yếu đuối) nhờ sức mạnh giả oai của con hổ (người mạnh mẽ); tận dụng, mượn sức, giả tạo, và có thể dẫn đến những hậu quả tiêu cực như lỡ việc hay sự không chắc chắn.

Quẻ Hỏa trạch khuế đứng ở vị trí thứ 38 trong 64 quẻ kinh dịch và được xem là một quẻ xấu, mang theo điềm báo “long đong lận đận”. Điều này ám chỉ rằng việc cầu danh cầu lợi có thể gặp thất bại, và mọi việc sẽ đối mặt với khó khăn và rủi ro.

Thuần ly

Thuần ly là một quẻ có tính chất không ổn định trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, biểu thị sự không yên bình trong ngôi nhà và khả năng gặp phải những tình huống không may mắn. Ý nghĩa của quẻ này là như một ngôi nhà (cuộc sống) không yên bình; tiềm ẩn những tình huống không may, rủi ro.

Quẻ Thuần ly đứng ở vị trí thứ 30 trong 64 quẻ kinh dịch và được xem là một quẻ tích cực, mang theo điềm “phát phúc sinh tài”. Điều này ám chỉ rằng sau những thách thức, sẽ đến thời kỳ thịnh vượng và tài lộc.

Thuần Ly

Lôi – 4 trong ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì?

Hãy tiếp tục tìm hiểu Lôi – 4 trong ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì nhé!

Lôi phong hằng

Lôi phong hằng là một trong những quẻ có tính chất ổn định và lâu bền trong hệ thống 64 quẻ kinh dịch, biểu thị sự kiên trì và ổn định như đạo nghĩa. Ý nghĩa của quẻ này là duy trì sự ổn định thông qua thói quen, lối sống hàng ngày và giữ vững những mối quan hệ lâu dài.

Quẻ Lôi phong hằng đứng ở vị trí thứ 32 trong 64 quẻ kinh dịch và được coi là một quẻ tích cực. Nó mang theo điềm “vạn sự như ý”, tượng trưng cho sự thành công trong kinh doanh, sự hòa thuận trong mối quan hệ và may mắn trong mọi công việc.

Lôi thủy giải

Lôi thủy giải là một trong những quẻ mang tính chất giải phóng và làm tan đi những khó khăn, giống như cơn mưa kèm theo tiếng sấm. Ý nghĩa của quẻ này là tạo ra sự giải tán và lan truyền, làm cho mọi thứ trở nên mềm dẻo và thoát khỏi tình trạng nguy hiểm.

Quẻ Lôi thủy giải đứng ở vị trí thứ 40 trong 64 quẻ kinh dịch và được coi là một quẻ tích cực. Nó mang theo điềm “may mắn thoát nạn”, biểu thị cho sự thành công trong việc giải quyết vấn đề và mọi sự suôn sẻ.

Lôi sơn tiểu quá

Lôi sơn tiểu quá là một quẻ đầy khó khăn và gian nan, giống như việc đi qua một quãng đường đầy chông gai và buồn thảm. Ý nghĩa của quẻ này là trải qua những thử thách khó khăn, bị ép bức và cảm thấy không đầy đủ. Quẻ Lôi sơn tiểu quá biểu thị tình trạng thiếu lý, thiếu sức mạnh, và có thể mang đến những trở ngại nhỏ, những vấn đề nhỏ bé và cảm giác hèn mọn.

Lôi sơn tiểu quá đứng ở vị trí thứ 62 trong 64 quẻ kinh dịch và được xem là một quẻ có xu hướng “tiến lợi lui hại”. Điều này có nghĩa là trong face khó khăn, bạn cần phải cẩn thận và kiên nhẫn, nhưng đồng thời không nên từ bỏ.

Lôi địa dự

Lôi địa dự là một quẻ mang theo sự vui vẻ từ trên cao đến dưới dưới. Ý nghĩa của quẻ này là sự chờ đợi và do dự, giữa tình trạng hứng khởi và cảm giác dè chừng. Quẻ Lôi địa dự biểu thị sự duyệt dã, linh hoạt và sẵn sàng đối mặt với mọi thách thức. Đồng thời, nó cũng đề cập đến việc cần phải có sự dự bị, dự phòng và cẩn trọng.

Lôi địa dự đứng ở vị trí số 16 trong 64 quẻ kinh dịch và được coi là một trong những quẻ tích cực. Quẻ này mang theo điềm “gặp hung hóa cát”, biểu thị cho sự thành công trong các giao dịch và khả năng góp vốn một cách dễ dàng, cũng như người đi có khả năng trở về an toàn.

Lôi địa Dự

Lôi thiên đại tráng

Lôi thiên đại tráng là một quẻ thể hiện sức mạnh và độc lập như phượng đậu trên đỉnh núi. Ý nghĩa của quẻ này là cảm giác của sự tự chủ và độc lập, chú trọng vào việc duy trì cõi riêng, và có một tinh thần độc lập và ý chí mạnh mẽ. Quẻ Lôi thiên đại tráng biểu thị sự chủ động, ý định mạnh mẽ và khả năng tự cường.

Lôi thiên đại tráng đứng ở vị trí số 34 trong 64 quẻ kinh dịch và được xem là một quẻ tích cực. Nó mang theo điềm “vận khí sắp đến”, biểu thị cho hôn nhân tốt đẹp, sự tiêu tan của bệnh tật và mọi sự tốt lành.

Lôi trạch quy muội

Lôi trạch quy muội là một quẻ ám chỉ sự rối trí và sự quấy rối từ ma quỷ. Nó thường xuất hiện như là một biểu tượng cho tình hình khó khăn và sự mơ hồ; nói cách khác, mọi thứ trở nên lộn xộn và không rõ ràng. Quẻ này thường biểu thị sự tai nạn, rối loạn và mất mát, đặc biệt là trong các mối quan hệ, đặc biệt là đối với phụ nữ trong việc lập gia đình.

Lôi trạch quy muội đứng ở vị trí số 54 trong 64 quẻ kinh dịch và thường được coi là một quẻ xấu. Nó mang theo điềm “mưu sự bất thành”, biểu thị thời kỳ khó khăn và khó khăn trong công việc và cuộc sống.

Lôi hỏa phong

Lôi hỏa phong là một quẻ kinh dịch thể hiện sự hòa mình vào môi trường và cùng nhau hợp tác. Nó mang ý nghĩa của việc cùng nhau nỗ lực, tập trung năng lượng để đạt được mục tiêu chung, như một đội ngũ đồng lòng. Quẻ này thường biểu thị thời kỳ thịnh vượng và sự hòa thuận trong công việc và cuộc sống.

Lôi hỏa phong đứng ở vị trí số 55 trong 64 quẻ kinh dịch và thường được xem là một quẻ tích cực. Nó mang theo điềm “vận tốt trở lại”, biểu thị sự phục hồi của thời vận tích cực, mặc dù có thể không giống như trước, nhưng vẫn mang lại may mắn và thành công.

Thuần chấn

Thuần chấn là một quẻ kinh dịch biểu thị sự huyên náo và động đậy mạnh mẽ. Nó mô tả cảm giác của sự rung động và xúc động, giống như một sự kiện lớn đang làm lay động mọi thứ. Quẻ này thường đồng nghĩa với sự hứng thú, sự hào hứng, và đôi khi có thể đề cập đến cảm giác sợ hãi hoặc căng thẳng do những biến động mạnh mẽ.

Thuần chấn đứng ở vị trí số 51 trong 64 quẻ kinh dịch và thường được xem là một quẻ tích cực. Nó mang theo điềm “mọi sự thành công”, biểu thị rằng mọi công việc và dự định đều sẽ được thực hiện thành công và đạt được kết quả như mong đợi.

Thuần Chấn

Phong – 5 trong ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì?

Phong thủy hoán

Phong thủy hoán là quẻ thủy ngộ phong tắc hoán tán chi tượng. Nó có nghĩa là nước gặp gió thì phải tan phải chạy; phân li, đi xa. Quẻ phong thủy hoán tức là tán dã, ly tán, lan ra tràn lan, tán thất, trốn đi xa, lánh xa, thất nhân tâm, hao hớt.

Phong thủy hoán là quẻ đứng số 59 trong 64 quẻ kinh dịch. Đây là quẻ hung trong kinh dịch. Nó mang điềm “uổng công phí sức”. Có nghĩa là bệnh tật không khỏi, giao dịch không thành, cầu tài không được, hôn nhân bất trắc.

Phong sơn tiệm

Phong sơn tiệm là quẻ phúc lộc đồng âm chi tượng. Nó có nghĩa là phúc lộc cùng đến; đi tới, tiến hành, tiến trình, từng bước. Quẻ phong sơn tiệm tức là tiến dã, tuần tự, từ từ, thong thả đến, lần lần, bò tới, chậm chạp, nhai nhỏ nuốt vào.

Phong sơn tiệm là quẻ đứng số 53 trong 64 quẻ kinh dịch. Đây là quẻ hung trong kinh dịch. Nó mang điềm “trứng để đầu đẳng”. Có nghĩa là làm ăn không thuận, mọi việc bất thành.

Phong địa quan

Phong địa quan là quẻ vân bình tụ tán chi tượng. Nó có nghĩa là bèo mây tàn hợp; thấy, nhìn thấy, khách. Quẻ phong địa quan tức là quan dã, quan sát, xem xét, trông coi, cảnh tượng xem thấy, thanh tra, lướt qua, sơ qua, sơn phết, quét nhà.

Phong địa quan là quẻ đứng số 20 trong 64 quẻ kinh dịch. Đây là quẻ tốt trong kinh dịch. Nó mang điềm “quý nhân phù trợ”. Có nghĩa là gặp thời gặp vận, bệnh tật tiêu tan, của mất lại về.

Phong địa Quan

Phong thiên tiểu súc

Phong thiên tiểu súc là quẻ cầm sắc bất điệu chi tượng. Nó có nghĩa là tiếng đờn không hòa điệu; khác lạ, đặc biệt, tiểu nhân, ít, nhỏ. Quẻ phong thiên tiểu súc tức là tắc dã, dị đồng, lúc bế tắc, không đồng ý nhau, cô quả, súc oán, chứa mội oán giận, có ý trái lại, không hòa hợp, nhỏ nhen.

Phong thiên tiểu súc là quẻ đứng số 9 trong 64 quẻ kinh dịch. Đây là quẻ xấu trong kinh dịch. Nó mang điềm “tạm thời phải nhẫn”. Có nghĩa là bạn sẽ phải đứng trước tình huống khó khăn, bạn cần phải nhẫn nhịn.

Phong trạch trung phu

Phong trạch trung phu là quẻ nhu tại nội nhi đắc trung chi tượng. Nó có nghĩa là âm ở bên trong mà được giữa; trung hư, nội bộ bên trong. Quẻ phong trạch trung phu tức là tín dã, trung thật, tín thật, không ngờ vực, có uy tín cho người tin tưởng, tín ngưỡng, ở trong.

Phong trạch trung phu là quẻ đứng số 61 trong 64 quẻ kinh dịch. Đây là quẻ tốt trong kinh dịch. Nó mang điềm “vô cùng tốt lành”. Có nghĩa là hôn nhân hòa hợp, bệnh tật tiêu tan, buôn bán phát tài.

Phong hỏa gia nhân

Phong hỏa gia nhân là quẻ khai hoa kết tử chi tượng. Nó có nghĩa là trổ bông sinh trái, nảy mầm; việc trẻ con, phát sinh, nhân sự,… Quẻ phong hỏa gia nhân tức là đồng dã, nảy nở, người nhà, gia đinh, cùng gia đình, đồng chủng, đồng nghiệp, cùng xóm, sinh sôi, khai thác mở mang thêm.

Phong hỏa gia nhân là quẻ đứng số 37 trong 64 quẻ kinh dịch. Đây là quẻ xấu trong kinh dịch. Nó mang điềm “theo đuổi ảo ảnh”. Có nghĩa là bệnh tật không khỏi, xuất hành bất lợi, mưu sự bất thành.

Phong lôi ích

Phong lôi ích là quẻ Hồng Hộc xung tiêu chi tượng. Nó có nghĩa là chim Hồng, chim Hộc bay qua mây mù; vọt đi, bay đi, thêm lợi, lấn tới. Quẻ phong lôi ích tức là ích dã, thêm được lợi, giúp dùm, tiếng dội xa, vượt lên, phóng mình tới.

Phong lôi ích là quẻ đứng số 42 trong 64 quẻ kinh dịch. Đây là quẻ cát trong kinh dịch. Nó mang điềm “bĩ cực vĩnh lai”. Có nghĩa là bệnh tật tiêu tan, cãi cọ tự tan, giao dịch tất thành, của mất lại về.

Thuần tốn

Thuần tốn là quẻ âm dương thăng giáng chi tượng, biểu hiện sự tương tác giữa âm và dương. Nó mang ý nghĩa của sự kết hợp, giao thoa giữa các yếu tố trái ngược nhau như âm và dương, thu nhập và nhập vào. Quẻ thuần tốn đại diện cho sự thuận lợi và linh hoạt, thể hiện sự thăng trầm và biến động theo chiều hướng nào đó, có sự ẩn dụ và sự lôi kéo bên trong.

Thuần tốn đứng ở vị trí thứ 57 trong 64 quẻ kinh dịch, được coi là một quẻ tích cực. Nó mang theo điềm “khốn cực sinh phúc”, báo hiệu cho sự thành công và phúc lợi. Điều này có thể biểu thị rằng công danh sẽ như ý, giao dịch sẽ thành công, và cầu tài vận sẽ mang lại lợi ích đáng kể.

Thuỷ – 6 trong ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì?

Thuỷ – 6 trong 64 quẻ kinh dịch có tên là “Thuỷ độn quỷ” hoặc “Cảnh phong lưu tốn.” Đây là một trong những quẻ thuộc hệ thống Ba Vị (Tam Án) và biểu thị sự xuất hiện của nước động trong hình ảnh của một con quỷ. Đây là một quẻ có tính chất tiêu cực, thường được hiểu là biểu thị sự rối ren, xung đột, hay trở ngại trong cuộc sống.

Thủy Sơn Kiển

Thủy Sơn Kiển là một quẻ biểu thị sự trì hoãn và khó khăn trong tiến triển. Nó mang ý nghĩa của sự ngưng trệ, đối mặt với nạn đã, cản trở, hoặc gặp phải những thách thức đáng kể.

Quẻ Thủy Sơn Kiển nằm ở vị trí thứ 39 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch và thường được xem là một quẻ xấu. Nó dự báo điều gì đó không diễn ra đúng như dự kiến, và mọi cố gắng đạt được danh vọng hoặc lợi ích đều đối mặt với sự trở ngại. Đây là thời điểm nơi mọi kế hoạch và kiến thức đều trở nên khó khăn, và có thể xuất hiện những tranh cãi và phức tạp không cần thiết.

Thủy Địa Tỷ

Thủy Địa Tỷ là một quẻ biểu thị sự loại bỏ sự xàm nhiễm và đem lại hiện chi tiêu biểu. Nó mang ý nghĩa của việc loại bỏ những thứ không tốt, tập trung vào sự lựa chọn kỹ lưỡng và tạo mối quan hệ mật thiết với người thân. Quẻ Thủy Địa Tỷ đại diện cho sự tư dã, sự lựa chọn cẩn thận, mối quan hệ mật thiết và sự gắn kết vững chắc.

Nằm ở vị trí thứ 8 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một trong những quẻ tích cực trong hệ thống. Nó báo hiệu điều gì đó có lợi ích và tích cực, đặc biệt trong việc xây dựng mối quan hệ và lựa chọn sáng tạo. Điều này thường đồng nghĩa với sự thuận lợi trong các mối quan hệ cá nhân, hôn nhân hạnh phúc và niềm vui trong mọi sự.

Thủy Thiên Nhu

Thủy Thiên Nhu là một quẻ biểu thị sự hoan hỉ và hòa hợp của người quân tử. Nó đặc trưng bởi không khí vui tươi trong cuộc họp mặt, thưởng thức bữa ăn và chờ đợi thời cơ. Quẻ Thủy Thiên Nhu ám chỉ sự thuận dã, sự tương hội, và sự chờ đợi trong bối cảnh nguy hiểm, đồng thời thể hiện lòng hỗ trợ, sự quây quần, và niềm vui tụ tập.

Nằm ở vị trí thứ 5 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một trong những quẻ tích cực. Nó báo hiệu rằng thời cơ tốt đã đến, mọi nỗ lực đều hứa hẹn thành công, và mọi mong ước sẽ được thỏa mãn theo ý muốn.

Thủy Trạch Tiết

Thủy Trạch Tiết là một quẻ biểu thị sự kiểm soát từ trên cao và sự tương tác với yếu tố nước. Nó mô tả hình ảnh đầm nước có lượng nước tiết ra, nhưng vẫn giữ lại một phần. Quẻ Thủy Trạch Tiết tức là sự giảm chế, kiểm soát, và ngăn chặn, thể hiện sự kềm chế và chủ động trong quản lý tình huống.

Nằm ở vị trí thứ 60 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ thuộc hệ thống cát. Nó mang theo điềm báo “không cần kiêng kị”, đồng nghĩa với việc thời gian này thuận lợi, không cần phải lo lắng, và mang lại những lợi ích đáng kể.

Thủy Trạch Tiết

Thủy Hỏa Ký Tế

Thủy Hỏa Ký Tế là một quẻ biểu thị sự thành công thông qua những công việc nhỏ bé. Nó ám chỉ rằng những nỗ lực nhỏ có thể dẫn đến thành công; sự kết hợp, hợp tác và hoàn thành nhiệm vụ cùng nhau. Quẻ Thủy Hỏa Ký Tế biểu thị sự hòa hợp, hiện hợp, và sự gặp nhau để đạt được kết quả.

Nằm ở vị trí thứ 63 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một trong những quẻ tích cực thuộc hệ thống cát. Nó mang theo điềm báo “cát khánh như ý”, tượng trưng cho sự thịnh vượng và ước mong thành công. Mọi sự hanh thông và sự tiêu tan bệnh tật đều là dấu hiệu tích cực trong thời kỳ này.

Thủy Lôi Truân

Thủy Lôi Truân là một quẻ biểu thị sự biến động từ tiền hung đến hậu kiết. Nó đồng nghĩa với việc trải qua khó khăn và thách thức, nhưng cuối cùng sẽ có sự cải thiện. Quẻ Thủy Lôi Truân tượng trưng cho nạn dã, gian nan, yếu đuối và sự ngần ngại, thể hiện sự do dự và vất vả, đôi khi cần sự giúp đỡ từ người khác.

Nằm ở vị trí thứ 3 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là xấu. Nó mang theo điềm báo “lòng dạ rối bời”, biểu thị sự phức tạp trong tâm trạng và có thể đối mặt với những khía cạnh khó chữa khỏi trong sức khỏe hoặc những mối quan hệ. Có thể xảy ra những tranh cãi vặt và cần phải giải quyết mọi vấn đề một cách khôn ngoan.

Thủy Phong Tĩnh

Thủy Phong Tĩnh là một quẻ biểu thị sự hài hòa và sự kết hợp của yếu tố thủy và phong. Nó mang ý nghĩa của việc trời và đất hoà quyện với nhau, tạo nên sự im lặng, sự bình an và sự ổn định. Quẻ Thủy Phong Tĩnh tức là tâm trí tịnh dã, tĩnh lặng như trần, và mặc dù có những biến động nhưng vẫn giữ vững ở mức độ bình yên.

Nằm ở vị trí thứ 48 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ thuộc hệ thống cát. Nó mang theo điềm báo “vận tốt đã đến”, biểu thị thời kỳ thuận lợi. Mọi sự thông hanh và phúc lộc đều đang tăng cao, và danh tiếng đang nổi bật.

Thuần Khảm

Thuần Khảm là một quẻ biểu thị sự chấp nhận khó khăn để đạt được niềm vui sau cùng. Nó mang theo ý nghĩa rằng chỉ khi trải qua khổ đau, chúng ta mới có thể trải nghiệm niềm hạnh phúc; giống như trụ cột chịu đựng áp lực, nước ngăn cản đường đi, và môi trường khắc nghiệt.

Nằm ở vị trí thứ 29 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là xấu. Quẻ Thuần Khảm mang theo điềm báo “uổng công phí sức,” biểu thị rằng những nỗ lực đã đầu tư có thể không mang lại kết quả như mong đợi. Có thể gặp khó khăn, thách thức, và mọi nỗ lực đều có thể không thành công.

Thuần Khảm

Sơn – 7 trong ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì?

Sơn Địa Bác

Sơn Địa Bác là một quẻ biểu thị sự tách biệt và xa lìa trong cộng đồng thân thích. Nó mang theo ý nghĩa của sự bỏ rơi, đánh mất, hoặc gạt bỏ mối quan hệ. Quẻ Sơn Địa Bác tức là trải qua sự lạc dã, tiêu điều, và cảm giác đổ vỡ, thể hiện sự không lợi, sự rụng rời và sự buồn bã.

Nằm ở vị trí thứ 23 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là khá xấu. Quẻ Sơn Địa Bác mang theo điềm báo “việc làm không thành,” biểu thị rằng mọi nỗ lực và hành động không đạt được kết quả như mong đợi, và mối quan hệ có thể trở nên không thông.

Sơn Thiên Đại Súc

Sơn Thiên Đại Súc là một quẻ biểu thị sự hòa hợp và niềm vui trong cùng một nhóm. Nó mang ý nghĩa của sự đồng lòng và hân hoan khi gặp nhau trong cùng một mục tiêu. Quẻ Sơn Thiên Đại Súc tức là sự tụ dã, tích tụ năng lượng tích cực, và khả năng tạo ra sự ổn định và dự trữ.

Nằm ở vị trí thứ 26 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là tốt. Quẻ Sơn Thiên Đại Súc mang theo điềm báo “không còn trở ngại,” biểu thị rằng mọi vấn đề đã được giải quyết và mọi sự thuận lợi và vận may đều đang đến.

Sơn Trạch Tổn

Sơn Trạch Tổn là một quẻ biểu thị cảnh báo về sự nguy hiểm và mất mát tiềm ẩn từ những âm mưu toán ám. Nó mang ý nghĩa là phải đề phòng sự hao tổn và nguy cơ ngầm hại. Quẻ Sơn Trạch Tổn tức là cần phải tránh xa khỏi những thất dã và tổn thương, tránh mất mát và thua thiệt, giữ cho bản thân không bị bớt kém.

Nằm ở vị trí thứ 41 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được xem là hung dữ. Quẻ Sơn Trạch Tổn mang theo điềm báo “uổng công phí sức,” biểu thị rằng thời điểm hiện tại chưa phải là thời điểm thích hợp, và cảnh báo không nên tiếp tục hành động mà có thể mang lại rủi ro và thất bại.

Sơn Hỏa Bí

Sơn Hỏa Bí là một quẻ biểu thị sự sáng tạo và thông suốt. Nó mang ý nghĩa của việc tỏa sáng, làm rõ ràng, và biểu hiện quang minh. Quẻ Sơn Hỏa Bí tức là sự sáng tạo, trang điểm, làm đẹp và hiểu biết sâu rộng.

Nằm ở vị trí thứ 22 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được xem là tích cực. Quẻ Sơn Hỏa Bí mang theo điềm báo “vạn sự như ý,” biểu thị rằng mọi việc sẽ hanh thông và thuận lợi.

Sơn Lôi Di

Sơn Lôi Di là một quẻ biểu thị sự nhập uyên của Phi Long. Nó hình dung Rồng nghỉ ngơi trong vực; biểu tượng cho ý niệm nuôi dưỡng và chăm sóc. Quẻ Sơn Lôi Di tức là sự dưỡng dã, chăm sóc, tu bổ và cung cấp, giống như cách thiên nhiên nuôi dưỡng muôn vật và các thánh nhân chăm sóc con người.

Nằm ở vị trí thứ 27 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được xem là tích cực. Quẻ Sơn Lôi Di mang theo điềm báo “bĩ cực thái lai,” biểu thị rằng mọi chuyện sẽ diễn ra như ý, và công việc kinh doanh sẽ gặp may mắn.

Sơn Phong Cổ

Sơn Phong Cổ là một quẻ biểu thị sự am hại và liên quan chặt chẽ. Nó đồng nghĩa với việc có sự hại nhau và liên kết; sự sửa lại và hư hại. Quẻ Sơn Phong Cổ là biểu tượng của sự biến động, sự không yên và cảm giác bất an; giống như âm thanh của trống và sự khiếp sợ từ sự sửa lại lỗi đã xảy ra.

Nằm ở vị trí thứ 18 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được xem là xấu. Quẻ Sơn Phong Cổ mang theo điềm báo “làm không đúng cách,” biểu thị rằng mọi sự trục trặc và vấn đề có thể nảy sinh do hành động không chính xác.

Sơn Thủy Mông

Sơn Thủy Mông là một quẻ biểu thị sự nguy hiểm từ bốn hướng, giống như một lưới trời bao phủ từ mọi phía. Nó mang ý nghĩa của âm mưu, sự gài bẫy và sự hư ảo. Quẻ Sơn Thủy Mông là biểu tượng của sự muội dã, sự bất minh, và bóng tối mơ hồ; nơi mọi thứ không rõ ràng, che lấp và phủ chụp.

Nằm ở vị trí thứ 4 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là xấu. Quẻ Sơn Thủy Mông mang theo điềm báo “thời vận không may,” biểu thị rằng mọi công việc sẽ gặp gian lao và khó khăn, và mọi nỗ lực có thể trở nên vô ích.

Thuần Cấn

Thuần Cấn là một quẻ biểu thị sự giữ nguyên và đợi chờ thời cơ. Nó mang ý nghĩa của việc giữ vững mức cũ và chờ đợi thời điểm phù hợp. Quẻ Thuần Cấn tức là sự chỉ dã, nghỉ ngơi, giữ lại và ngăn chặn, tạo ra sự ổn định và chờ đợi ở mức đúng chỗ.

Nằm ở vị trí thứ 52 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được xem là hung. Quẻ Thuần Cấn mang theo điềm báo “mọi việc bất thuận,” biểu thị rằng mọi tình huống nên được đối mặt cẩn thận, và tránh xung đột có thể xảy ra.

Địa – 8 (0) trong ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì?

Quẻ Địa – 8 trong 64 quẻ Kinh Dịch được biểu thị bằng chữ Trung Quốc là “坤” (Kūn). Đây là một trong tám quẻ đại diện cho tám hướng trong Hệ Thống Kinh Dịch. Quẻ Địa – 8 mang theo ý nghĩa của “Địa,” thường được hiểu là Đất đai.

Địa Thiên Thái

Địa Thiên Thái là một quẻ biểu thị sự hòa hợp giữa Thiên và Địa. Nó mang ý nghĩa của sự giao thoa giữa trời và đất, nơi mà mọi thứ kết nối và hiểu biết lẫn nhau. Quẻ Địa Thiên Thái tức là sự thông dã, điều hòa, sự hiểu biết, và mối quan hệ mượt mà, nơi mà mọi thứ trở nên quen thuộc và am tường.

Nằm ở vị trí thứ 11 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là tích cực. Quẻ Địa Thiên Thái mang theo điềm báo “đại cát đại lợi,” biểu thị rằng mọi sự hanh thông và phát triển đều đang đến.

Địa Trạch Lâm

Địa Trạch Lâm là một quẻ biểu thị tinh thần quân tử, người có sứ mệnh giáo dục và bảo bọc cộng đồng. Nó mang ý nghĩa của người quân tử dạy dỗ, chăm sóc và làm chủ; có thể là thầy giáo, chủ doanh nghiệp, hoặc người đứng đầu. Quẻ Địa Trạch Lâm tức là sự đại dã, bảo quản, đối mặt với công việc lớn và quản lý người lớn, như cha nuôi, vú nuôi, giáo viên, giáo sư, hoặc chủ doanh nghiệp.

Nằm ở vị trí thứ 19 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là tích cực. Quẻ Địa Trạch Lâm mang theo điềm báo “thời vận thông hanh,” biểu thị rằng gia đình ổn định và thời vận đang diễn ra phát lộc.

Địa Hỏa Minh Sản

Địa Hỏa Minh Sản là một quẻ biểu thị sự khó khăn và chông gai, giống như những cạm bẫy trên đường đi. Nó mang ý nghĩa của sự u uất, tối tăm, và cảm giác cô đơn. Quẻ Địa Hỏa Minh Sản là biểu tượng của sự thương tích, gặp phải những khó khăn và cảm giác buồn bã, làm suy giảm ánh sáng bên trong.

Nằm ở vị trí thứ 36 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là hung. Quẻ Địa Hỏa Minh Sản mang theo điềm báo “vô cùng khó khăn,” biểu thị rằng việc cầu tài và mọi sự đều gặp khó khăn, và thời điểm không thuận lợi.

Địa Lôi Phục

Địa Lôi Phục là một quẻ biểu thị sự phản đối và thay đổi, nhưng cũng như núi cao sau núi. Nó mang ý nghĩa của việc phản đòn, trở lại, và sự phục hồi. Quẻ Địa Lôi Phục có nghĩa là sự phản dã, tái hồi, sự trở lại, và những thay đổi bất ngờ từ bên ngoài.

Nằm ở vị trí thứ 24 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được xem là xấu. Quẻ Địa Lôi Phục mang theo điềm báo “tráo trở lật lọng,” biểu thị rằng tình hình hiện tại có thể không ổn định, và mối quan hệ có thể đối mặt với những thách thức và biến động.

Địa Phong Thăng

Địa Phong Thăng là một quẻ biểu thị sự tiến bộ và thăng tiến, giống như việc chòi đạp để ngoi lên cao. Nó mang ý nghĩa của sự tiến dã, tiến thủ, và sự thăng chức. Quẻ Địa Phong Thăng biểu thị sự tiến mau, bay lên và thăng hà trong mọi lĩnh vực.

Nằm ở vị trí thứ 46 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được xem là khá tốt. Quẻ Địa Phong Thăng mang theo điềm báo “phát tài phát lộc,” biểu thị rằng mọi sự mưu sự đều thành công và cầu tài đạt được.

Địa Thủy Sư

Địa Thủy Sư là một quẻ biểu thị sự đoàn kết và ủng hộ chung, giống như việc các sĩ tử ủng hộ nhau trong học tập. Nó mang ý nghĩa của sự chúng dã, hỗ trợ lẫn nhau, và cùng nhau đứng đầu trong các lĩnh vực khác nhau. Quẻ Địa Thủy Sư biểu thị mối quan hệ giữa thầy và đồng học, nơi mọi người học hỏi và hỗ trợ lẫn nhau, tạo nên một sự đoàn kết mạnh mẽ.

Nằm ở vị trí thứ 7 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được coi là tích cực. Quẻ Địa Thủy Sư mang theo điềm báo “mọi sự tốt đẹp,” biểu thị rằng mọi việc sẽ diễn ra suôn sẻ khi có sự đoàn kết và hỗ trợ chung.

Địa Sơn Khiêm

Địa Sơn Khiêm là một quẻ biểu thị sự mông lung và hoang mang, giống như sự thoái lui và nhún nhường. Nó mang ý nghĩa của sự thoái dã, khiêm tốn và sự nhún nhường trong mối quan hệ. Quẻ Địa Sơn Khiêm biểu thị sự giữ gìn và nhốt chặt bản thân, cũng như sẵn sàng cáo thoái khi cần.

Nằm ở vị trí thứ 15 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ được xem là rất tích cực. Quẻ Địa Sơn Khiêm mang theo điềm báo “vạn sự thông hanh,” biểu thị rằng mọi việc sẽ diễn ra thuận lợi khi giữ gìn và nhún nhường.

Thuần Khôn

Thuần Khôn là một quẻ biểu thị sự nhu thuận và lợi ích thông qua sự trinh trên. Nó mang ý nghĩa của việc biết cách nhờ vào chỗ có lợi, sử dụng âm khí để hòa giải mọi tình huống. Quẻ Thuần Khôn biểu thị sự thuận dã, nhu thuận và linh hoạt, theo đuổi con đường mà mang lại lợi ích, tuân thủ lẽ lạc và chấp nhận mọi thách thức.

Nằm ở vị trí thứ 2 trong bảng 64 quẻ Kinh Dịch, đây là một quẻ cát rất tích cực. Quẻ Thuần Khôn mang theo điềm báo “thỏa lòng mãn ý,” biểu thị rằng mọi việc đều diễn ra như ý khi có sự nhu thuận và sáng tạo.

Ý Nghĩa Ứng Nghiệm của 64 Quẻ Kinh Dịch

Sau khi đã tìm hiểu về ý nghĩa cơ bản của 64 quẻ kinh dịch, chúng ta cùng nhau khám phá ý nghĩa ứng nghiệm của chúng.

1 – Càn – Điềm triệu: Khởi đầu mạnh mẽ, đầy năng lượng và sự kiêu hãnh. Đây là thời điểm tốt để bắt đầu một dự án mới hay bước vào một hành trình quan trọng. Sự kiên trì và nỗ lực sẽ đưa đến thành công.

2 – Khôn – Điềm triệu: Sự nhân từ và linh hoạt sẽ giúp vượt qua mọi thách thức. Hãy làm việc nhóm và hợp tác với người khác để đạt được kết quả tốt nhất. Thời điểm này thuận lợi cho việc học hỏi và phát triển cá nhân.

3 – Truân – Điềm triệu: Gặp khó khăn và rối loạn. Cần phải vượt qua những thách thức và trở ngại bằng sự kiên nhẫn và quyết tâm. Sự giúp đỡ từ người khác có thể là chìa khóa cho sự thành công.

4 – Mông – Điềm triệu: Mục tiêu chưa rõ ràng và đầy nhiễu loạn. Cần tập trung vào sự phát triển và hiểu rõ hơn về mục đích của mình. Thời gian này là để rèn luyện và trở nên sáng tạo hơn.

5 – Nhu – Điềm triệu: Thời điểm thoải mái và nhàn hạ. Hãy tận hưởng sự yên bình và những trải nghiệm nhẹ nhàng. Không cần phải vội vàng, mọi thứ sẽ diễn ra một cách tự nhiên và suôn sẻ.

6 – Tụng – Điềm triệu: Tranh cãi và bất đồng ý kiến nổi lên như hai người cố tranh giành đường đi. Cảnh báo về sự kiện cáo và sự không đồng lòng. Cẩn trọng trong việc giữ gìn mối quan hệ, tránh xung đột không cần thiết.

7 – Sư – Điềm triệu: Gặp khó khăn trong việc tiến triển do sự đông đúc và chen lấn. Hãy cẩn trọng với những thách thức và xem xét mọi khía cạnh của tình huống. Đồng thời, tránh bị hạn chế và hãm bí.

8 – Tỉ – Điềm triệu: Mối quan hệ gần gũi và hòa hợp giống như thuyền gặp phong thuận. Đây là thời điểm thuận lợi cho sự hợp tác và tương trợ. Tận dụng mối quan hệ tích cực để đạt được sự thành công.

9 – Tiểu súc – Điềm triệu: Gặp khó khăn và ngăn cản, nhưng cần chờ đợi chờ cơ hội tốt hơn. Thời gian này yêu cầu sự kiên trì và nhân thức về việc thích ứng với điều kiện không thuận lợi.

10 – Lý – Điềm triệu: Sự nghi lễ và lý lẽ quan trọng trong quá trình đưa ra quyết định. Hãy giữ cho mọi việc diễn ra theo khuôn phép và chừng mực. Lên đường với quyết tâm và định hình mục tiêu rõ ràng.

11 – Thái – Điềm triệu: Tin vui và thành công đạt được thông qua sự thông suốt và hòa thuận. Thời gian này làm cho mọi việc trở nên dễ dàng và đem lại sự hài lòng và hạnh phúc.

12 – Bĩ – Điềm triệu: Đối mặt với sự bế tắc và không đạt được kết quả mong đợi. Thời điểm này yêu cầu sự thấu hiểu và linh hoạt, cũng như sự chấp nhận khi không mọi thứ không diễn ra như kỳ vọng.

13 – Đồng nhân – Điềm triệu: Sự đồng lòng và hợp tác mang lại thành công. Thời điểm này đặc biệt thuận lợi cho việc làm việc nhóm và tận hưởng sức mạnh của sự đồng lòng.

14 – Đại hữu – Điềm triệu: Có nhiều cơ hội và ơn huệ. Đây là thời kỳ của sự phồn thịnh và thuận lợi. Tận hưởng sự rộng lượng và hỗ trợ từ môi trường xung quanh.

15 – Khiêm – Điềm triệu: Thời kỳ khiêm tốn và sự lún xuống. Cần nhận thức rõ về sự giản dị và không kiêu ngạo, tránh xa sự tự mãn và giữ cho tâm hồn bình tâm.

16 – Dự – Điềm triệu: Mọi việc đi vào hướng tích cực như rồng xanh gặp mây, tượng trưng cho niềm vui và thành công. Cảnh báo về việc do dự và cần sự chờ đợi, đồng thời lên kế hoạch dự phòng cho mọi tình huống.

17 – Tùy – Điềm triệu: Môi trường xung quanh có thể trở nên bất ổn và khó kiểm soát, giống như chiếc xe rơi vào rãnh và sa vào bùn. Thời điểm này yêu cầu sự linh hoạt và sẵn sàng thích ứng với các thay đổi.

18 – Cổ – Điềm triệu: Đối mặt với thách thức và khó khăn, nhưng có thể có cơ hội để sửa chữa và học từ kinh nghiệm như gió quật trở lại. Cẩn trọng để tránh những tình huống rối bời và giữ tâm trạng bình tâm.

19 – Lâm – Điềm triệu: Sự lành mạnh và nhân nghĩa được thể hiện thông qua việc hành động. Thời kỳ lớn lên và thịnh vượng, đồng thời nó cũng đưa ra cảnh báo về việc phải tránh việc xấu trong tháng tám, tháng dậu và tháng mùi.

20 – Quan – Điềm triệu: Cẩn thận và cân nhắc kỹ lưỡng trước khi ra quyết định, giống như việc kiểm tra cẩn thận trước khi thả mồi. Cảnh báo về việc chỉ xem xét mà không tiến hành, tránh việc đánh giá một cách không cân nhắc.

21 – Phệ hạp – Điềm triệu: Gặp khó khăn và chấn thương, nhưng có thể đạt được sự ổn định và an ủi như khi đang đói và có được thức ăn. Hạn chế và tiêu thụ một cách cẩn thận để tránh tình trạng tiêu thụ không đủ.

22 – Bí – Điềm triệu: Thời kỳ trang sức và sửa sang, tượng trưng cho sự đẹp đẽ và thanh lịch. An lành và hạn chế tạo nên một môi trường văn minh và thoải mái. Đề xuất duy trì sự nhẹ nhàng và cân đối.

23 – Bác – Điềm triệu: Gặp phải thủ đoạn xấu và khó khăn, có thể mang đến chi phí và mất mát. Cảnh báo về việc tránh xa từ những người có ý đồ xấu và giữ gìn sự nhất quán và mạnh mẽ.

24 – Phục – Điềm triệu: Thời kỳ phục hồi sau khi trải qua thời gian khó khăn và không hòa thuận. Cảnh báo về việc phải đối mặt với những thách thức trong mối quan hệ và cần nỗ lực để khắc phục.

25 – Vô vọng – Điềm triệu: Mọi nỗ lực không mang lại kết quả, giống như chim rơi vào bẫy. Thời điểm này đòi hỏi sự thận trọng và cẩn trọng để tránh những tình huống tiêu cực và không mong đợi quá nhiều.

26 – Đại súc – Điềm triệu: Thời kỳ tích lũy và hậu quả tích cực, giống như mắt trần đã mở. Cơ hội để đạt được nhiều, hợp nhất và thưởng thức sự phồn thịnh. Thời vận tích lũy mang lại những lợi ích và thành công.

27 – Di – Điềm triệu: Rơi vào thời kỳ cần phải dựa dẫm vào người khác, giống như nhờ cậy vào nước để nuôi dưỡng và ăn uống. Cảnh báo về việc phải làm việc để duy trì môi trường ổn định và tránh những mối quan hệ không hoàn toàn tốt lành.

28 – Đại quá – Điềm triệu: Đối mặt với những thách thức quá lớn và không tự chủ, nhưng cũng mang đến cơ hội vàng như việc nằm mơ được vàng. Thận trọng với việc không kiểm soát được bản thân và cần tìm cách giữ cho mọi thứ cân đối.

29 – Khảm – Điềm triệu: Mắc kẹt trong tình huống nguy hiểm và rủi ro, như mò trăng đáy ao. Cảnh báo về nguy cơ mất mát và khó khăn, đồng thời yêu cầu sự cẩn trọng và thận trọng để tránh rơi vào tình huống khó khăn.

30 – Ly – Điềm triệu: Thời kỳ chia lìa và xa cách, nhưng có thể mang lại cơ hội và thành công nhờ vào hòa thuận của Thiên Quan Tứ Phước. Cảnh báo về những tình huống không dễ dàng trong mối quan hệ và cần sự kiên trì để vượt qua.

31 – Hàm – Điềm triệu: Thời kỳ cảm xúc và nhạy cảm, giống như mầm non lên khỏi mặt đất. Sự hiểu biết và tình cảm sẽ nổi lên trong thời gian này, đồng thời yêu cầu sự tự nhiên và tôn trọng.

32 – Hằng – Điềm triệu: Thời kỳ lâu dài, kiên nhẫn và ổn định, giống như cá tự chui vào lưới. Sự bền vững và giữ vững trong tình huống ổn định, có thể mang lại những lợi ích lâu dài.

33 – Độn – Điềm triệu: Thời kỳ thoái lui và tránh xa, giống như mây đen che mặt trời. Cảnh báo về việc cần phải tránh những tình huống tiêu cực và hạn chế tương tác trong thời kỳ này.

34 – Đại tráng – Điềm triệu: Thời kỳ của sức mạnh và thịnh vượng, giống như người thợ được gỗ tốt. Điều này mang lại cơ hội cho sự tự lập và đạt được danh vọng, đồng thời cũng cần giữ vững và kiên trì.

35 – Tấn – Điềm triệu: Nâng cao và tiến lên, giống như đào đất được vàng. Thời kỳ thuận lợi và thông suốt, có thể mang lại thành công và kết quả tích cực.

36 – Minh di – Điềm triệu: Rơi vào thời kỳ bất ổn và đen tối, giống như chim rơi vào bẫy. Cảnh báo về nguy cơ tổn thương và khó khăn, đồng thời cần phải tránh những tình huống tiêu cực và giữ gìn bản thân.

37 – Gia nhân – Điềm triệu: Thời kỳ của sự sum họp và đông đúc trong gia đình. Cảnh báo về những mối quan hệ không hoàn toàn tích cực trong gia đình và yêu cầu sự cẩn trọng để tránh những rắc rối tiềm ẩn.

38 – Khuê – Điềm triệu: Rơi vào thời kỳ không gặp thời, giống như Khương tử nha không gặp thời với Thái công. Cảnh báo về những thách thức, sự chia lìa, và rủi ro bất ngờ. Cần cẩn trọng để tránh những mối quan hệ phản bội và nguy cơ đối mặt với trở ngại.

39 – Kiển – Điềm triệu: Gặp phải thời kỳ khó khăn và chậm trễ, giống như mưa tuyết ngăn đường. Cảnh báo về những trở ngại và khó khăn trong tiến triển, đồng thời yêu cầu sự thận trọng khi đối mặt với những thách thức.

40 – Giải – Điềm triệu: Thoát khỏi những tình huống khó khăn và mang lại sự giải tỏa, giống như Ngũ Quan Thoát Nạn. Thời kỳ dễ dàng và hòa bình, cơ hội và niềm vui. Sẵn sàng cho sự mở cửa rộng lớn và thay đổi tích cực.

41 – Tổn – Điềm triệu: Tổn mình để lợi người khác, giống như tổn kỷ lợi nhân. Cảnh báo về nguy cơ mất mát và hủy hoại, yêu cầu sự cảnh báo và đề phòng để tránh tổn thất và sự hao tốn không cần thiết.

42 – Ích – Điềm triệu: Cây khô nở hoa, giúp ích và mang lại lợi ích, giống như cây khô lại nở hoa. Thời kỳ tăng trưởng và tiến bộ, cơ hội tốt và niềm vui. Sự hỗ trợ và những điều tốt lành đang đến.

43 – Quải – Điềm triệu: Ong thoát lưới nhện, giải thoát và hủy diệt cái xấu, giống như ong thoát lưới nhện. Thời kỳ thoát khỏi những ràng buộc, chấm dứt mối quan hệ độc hại và thoát khỏi sự rối bời. Cẩn trọng với việc dứt bỏ mối liên kết một cách quyết liệt.

44 – Cấu – Điềm triệu: Gặp bạn bè khi đi xa, giống như tha hương gặp người quen. Bất ngờ tái ngộ, gặp may mắn và cơ hội mới. Sự liên kết và cấu kết với những người xung quanh, mở ra cơ hội mới và sự hỗ trợ.

45 – Tụy – Điềm triệu: Như cá chép biến thành rồng, nhóm họp và tập trung, giống như ngư lý hóa long. Họp mặt, biểu tình, tập trung nỗ lực để đạt được mục tiêu chung. Sự đoàn kết và tập hợp lực lượng để đối mặt với thách thức.

46 – Thăng – Điềm triệu: Như mặt trời mọc, thăng tiến và tới trước, giống như chỉ nhật cao thăng. Bước lên, đạt được thăng chức và tiến triển vượt bậc. Thời kỳ tích thiện và hành động tích cực.

47 – Khốn – Điềm triệu: Giống như việc leo cây rồi rút mất thang, loạt hãn và khổ sở. Cảnh báo về những tình huống khó khăn, lo lắng và sự quẫn trí. Cần đề phòng để tránh những rủi ro và sự khó khăn không cần thiết.

48 – Tỉnh – Điềm triệu: Giống như giếng khô lại có nước khi tỉnh giấc. Yên tâm và bình tĩnh, nhưng đồng thời cũng cảnh báo về việc không nên ngừng lại quá lâu. Cần tích cực tìm kiếm cơ hội mới và không ngần ngại thay đổi.

49 – Cách – Điềm triệu: Lúa hạn gặp mưa, giống như cách làm mới khi gặp khó khăn. Cảnh báo về sự cần thiết của sự thay đổi và cải cách, bỏ lối cũ để đối mặt với thách thức và cải thiện tình hình.

50 – Đỉnh – Điềm triệu: Giống như trai cò đánh nhau, ngư ông hưởng lợi. Định hình mục tiêu, sự thông thuận, và thành công tuyệt vời. Hứa hẹn những kết quả xuất sắc và ổn định trong công việc lớn.

51 – Chấn – Điềm triệu: Danh vang truyền khắp thiên hạ, giống như cảm giác của sự chấn động. Sự kích thích và kinh hoàng, âm thanh và tiếng động như cơn gió lớn, mang theo sự phấn khích và tai ương không lường trước. Một cảm giác lo lắng và e sợ, như một tâm trạng mệt mỏi và chìm đắm.

52 – Cấn – Điềm triệu: Giống như trở ngại không ngừng, cản trở và ngăn cấm. Mọi thứ đều bị đình trệ, dừng lại và không tiến triển. Một thời kỳ đầy khó khăn, không có sự hỗ trợ và không có cơ hội cứu vớt. Đúng lúc, giữ vững mức độ hiện tại.

53 – Tiệm- Điềm triệu: Như chim hồng bay cao, tiến dần và tuần tự. Không vội vã, từng bước một, có sự tiến triển nhẹ nhàng. Có sự xuất hiện của người phụ nữ, bước vào một giai đoạn mới.

54 – Qui muội – Điềm triệu: Đơm đóa ngọn tre, giống như duyên mộc tìm đến ngư. Một thời kỳ rối ren, chen lấn và lôi thôi. Giai đoạn khó khăn, không rõ ràng và mơ hồ, tiến triển không đạt được kết quả.

55 – Phong – Điềm triệu: Giống như việc làm mới, sự sáng tạo và thịnh vượng. Nhiều cơ hội và sự phát triển, như việc làm mới một gương cũ, mang lại sự tươi mới và thịnh vượng.

56 – Lữ – Điềm triệu: Chim cháy mất tổ, giống như sự mất mát khi đi xa. Một giai đoạn tạm thời, ở đậu và khách đi xa không chính đáng, mang theo cảm giác chán nản và mất danh dự. Sự lưu vong và ít người thân trong giai đoạn này.

57 – Tốn- Điềm triệu: Giống như thuyền mắc nạn nhưng được thủy triều nâng lên. Thuận theo và nhập vào, đồng hành cùng nhau, mang theo sự giấu diếm và thay đổi canh cải. Một giai đoạn có sự thay đổi và ẩn đi.

Lưu ý rằng sự ứng nghiệm có khi theo thoán từ, có khi theo hào động. Cũng có khi theo điềm triệu của quẻ, luôn luôn theo đặc trưng thời quẻ. Bạn cần chú ý tất cả các khía cạnh.

Phương pháp học thuộc ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là gì?

Việc nhớ toàn bộ ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch là một thách thức đối với những người mới tiếp xúc với nó. Đối với những người không phải là chuyên gia xem quẻ kinh dịch, việc ghi nhớ ý nghĩa của cả 64 quẻ là một công việc khó khăn.

Tuy nhiên, có một phương pháp học thuộc ý nghĩa 64 quẻ kinh dịch mà chúng ta có thể áp dụng. Hãy cùng Tmdl.edu.vn khám phá!

Để nhớ ý nghĩa của 64 quẻ kinh dịch, chúng ta có thể sử dụng phương pháp xếp theo nguồn gốc biến đổi như sau:

8 quẻ họ Càn

Bát thuần Càn, Thiên Phong Cấu, Thiên Sơn Độn, Thiên Địa Bĩ, Phong Địa Quan, Sơn Dịa Bác, Hỏa Địa Tấn, Hỏa Thiên Đại Hữu, là 8 quẻ thuộc họ Càn. Để nhớ ý nghĩa chính của từng quẻ, bạn có thể sử dụng phương pháp ghi nhớ tên cuối cùng của quẻ và áp dụng chúng vào bài thơ Đường gồm 4 câu như sau:

Càn cứng, Cấu giao, Độn ẩn xa,

Bĩ tắc, Quan xem, Bác bóc ra.

Tấn tiến Du Hồn, Ngừng Đại Hữu,

Càn Kim ghi nhớ 4 câu ca.

Bài thơ này tóm tắt ý nghĩa chính của quẻ Càn, mô tả tính cách cứng cáp và khuyến khích chuẩn bị hành động phù hợp với sự phát triển tăng dần.

Cấu là giao tiếp được nhưng không nên kéo dài quá; Độn là phải ẩn xa, tránh lao vào tham gia ngay, phải chờ thời; Bĩ tức là tắc không giải quyết được, không nên lao vào vô ích.

Quan là có thể xem xét nghiên cứu xem thực hiện ra sao và như thế nào; Bác là có thể bóc tách ra để xem xét thực hiện thế nào; Tấn là có thể tiến lên mà xem thực hiện. Đây là quẻ Du Hồn, ý nói loanh quanh chưa thực hiện được ngay đâu, phải chịu chờ đợi không vội vàng.

Quẻ Đại Hữu báo hiệu đã nhiều rồi, nên ngừng lại; Càn Kim và cả 8 quẻ thuộc họ Càn này đều mang hành Kim.

Nhớ 4 câu ca này, bạn có thể thuộc 8 quẻ họ Càn cùng ý nghĩa chính của chúng. Nó hướng dẫn cách hành động thông minh hơn khi gặp từng quẻ, tuân thủ quy luật của trời đất tại thời điểm lập quẻ dịch để xem xét.

8 quẻ thuộc họ Đoài

Có 8 quẻ thuộc họ Đoài, bao gồm Bát thuần Đoài, Trạch Thủy Khốn, Trạch Địa Tụy, Trạch Sơn Hàm, Thủy Sơn Kiển, Địa Sơn Khiêm, Lôi Sơn Tiểu Quá, và Lôi Trạch Quy Muội. Để hiểu rõ ý nghĩa của chúng, chúng ta cũng có thể nhớ 4 câu thơ theo đường lối của Đoài:

Đoài vui, Khốn khó, Tụy tụ ngưng

Hàm giao, Kiển hạn, Khiêm phải nhường

Tiểu Quá lỗi nhỏ, Theo Quy Muội

Đoài kim, luôn nhớ gái út thương.

Vào những dòng trên, quẻ Bát thuần Đoài mang ý nghĩa của niềm vui. Trạch Thủy Khốn biểu thị sự đối mặt với khó khăn và sự chờ đợi kiên trì.

Trạch Địa Tụy đồng nghĩa với việc tập trung và ngưng lại; Trạch Sơn Hàm là khả năng giao tiếp; Thủy Sơn Kiển ám chỉ gặp phải hạn chế.

Địa Sơn Khiêm đòi hỏi khả năng nhường nhịn; Lôi Sơn Tiểu Quá là những lỗi nhỏ; Lôi Trạch Quy Muội thì nên thuận theo dòng chảy. Các quẻ thuộc họ Đoài đều mang theo mình hành Kim, đặc biệt là chỉ có người con gái út trong gia đình mới thích hợp với năng lượng của chúng.

8 quẻ thuộc họ Ly vi hỏa

Có 8 quẻ thuộc họ Ly vi hỏa, bao gồm Bát thuần Ly, Hỏa Sơn Lữ, Hỏa Phong Đỉnh, Hỏa Thủy Vị Tế, Sơn Thủy Mông, Phong Thủy Hoán, Thiên Thủy Tụng, và Thiên Hỏa Đồng Nhân. Chúng ta cũng có thêm 4 câu thơ Đường để hiểu sâu hơn về chúng:

Hỏa Ly tráng lệ Lữ khách xa

Đỉnh vững; Vị Tế kết thúc ra

Mông muội, Hoán đổi, Tụng Tranh Luận

Đồng Nhân thân thiết như Đại Gia.

Trong bài thơ, quẻ Bát thuần Ly, đại diện cho hành hỏa, mang theo nó ý nghĩa của sự đẹp, tráng lệ. Hỏa Sơn Lữ biểu thị sự đến từ xa của khách, và Hỏa Phong Đỉnh mang lại cảm giác vững chắc và đồng đẳng.

Hỏa Thủy Vị Tế thì đánh dấu sự kết thúc và chuyển giao giai đoạn. Sơn Thủy Mông mô tả một cảnh đẹp mộc mạc, trong khi Phong Thủy Hoán thể hiện ý nghĩa của sự thay đổi.

Thiên Thủy Tụng yêu cầu sự tranh luận và bàn bạc, và cuối cùng, Thiên Hỏa Đồng Nhân là biểu tượng của mối quan hệ thân thiết, giống như một gia đình đoàn kết.

8 quẻ họ Chấn

Có 8 quẻ thuộc họ Chấn, bao gồm Bát thuần Chấn (Lôi), Lôi Địa Dự, Lôi Thủy Giải, Lôi Phong Hằng, Địa Phong Thăng, Thủy Phong Tĩnh, Trạch Phong Đại Quá, và Trạch Lôi Tùy. Để nhớ ý nghĩa của chúng, chúng ta có một bài thơ như sau:

Chấn Lôi động phát, Dự thêm vui

Giải quyết, lâu dài Hằng chẳng lui

Thăng tiến, Tĩnh yên, lo Đại Quá

Tùy theo, Chấn Mộc quyết chẳng lùi.

4 câu thơ trên chấm điểm ý nghĩa của các quẻ: Bát thuần Lôi biểu tượng cho sự động phát; Lôi Địa Dự mang ý nghĩa của niềm vui, Lôi Thủy Giải giải quyết khôn nguôi.

Lôi Phong Hằng mô tả sự bền vững và lâu dài. Địa Phong Thăng thể hiện tinh thần tiến lên không ngừng.

Thủy Phong Tĩnh là biểu tượng của sự yên ổn. Trạch Phong Đại Quá ám chỉ cần lo lớn quá rồi, hãy dừng lại. Trạch Lôi Tùy là mô tả tinh thần theo tiếp, không ngừng phát triển. Toàn bộ 8 quẻ trong họ Chấn đều thuộc hành Mộc.

8 quẻ thuộc họ Tốn

Có 8 quẻ thuộc họ Tốn, gồm Bát thuần Tốn (Phong), Phong Thiên Tiểu Súc, Phong Hỏa Gia Nhân, Phong Lôi Ích, Thiên Lôi Vô Vọng, Hỏa Lôi Phệ Hạp, Sơn Lôi Di, và Sơn Phong Cổ. Chúng ta cũng có 4 câu thơ để ghi nhớ ý nghĩa như sau:

Tốn phong Hòa Thuận, Tiểu Súc sao?

Gia Nhân đồng thuận, Ích hại hao.

Vô Vọng Thiên tai, Phệ Hạp sé,

Di dưỡng, Cổ vật mới Mộc cao.

Các câu thơ này giúp hiểu ý nghĩa của từng quẻ trong họ Tốn. Bát thuần Tốn và Bát thuần Phong mang đến tâm hòa thuận. Phong Thiên Tiểu Súc đòi hỏi sự quan tâm đặc biệt.

Phong Hỏa Gia Nhân biểu tượng cho sự đồng thuận. Phong Lôi Ích mô tả mối liên kết hại hao. Thiên Lôi Vô Vọng là biểu tượng của tai nạn không lường trước được.

Hỏa Lôi Phệ Hạp thể hiện sự cắt xé và hủy hoại. Sơn Lôi Di là biểu tượng của việc nuôi dưỡng. Sơn Phong Cổ thì mang ý nghĩa của việc tìm kiếm cổ vật mới. Tất cả 8 quẻ trong họ Tốn đều thuộc hành Mộc.

8 quẻ thuộc họ Khảm

Có 8 quẻ thuộc họ Khảm, gồm Bát thuần Khảm (Thủy), Thủy Trạch Tiết, Thủy Lôi Truân, Thủy Hỏa Kỷ Tế, Trạch Hỏa Cách, Lôi Hỏa Phong, Địa Hỏa Minh Di, và Địa Thủy Sư. Chúng ta cũng có 4 câu thơ để nhớ ý nghĩa như sau:

Khảm Thủy thâm sâu, Tiết tụ ngưng,

Gian Truân, Kỷ Tế hợp hết săn.

Cải Cách; Mạnh Phong, Minh Di lóe,

Sư đoàn quần chúng, nhớ lời răn.

Những câu thơ này giúp hiểu rõ ý nghĩa của từng quẻ trong họ Khảm. Bát thuần Khảm đặc trưng bởi sự thâm sâu của nước. Thủy Trạch Tiết biểu thị sự tụ ngưng lại.

Thủy Lôi Truân mô tả sự vất vả trong gian truân. Thủy Hỏa Kỷ Tế là biểu tượng của sự hợp lại hết giai đoạn đó. Trạch Hỏa Cách đại diện cho việc phải thực hiện cải cách.

Lôi Hỏa Phong mô tả sức mạnh mạnh mẽ. Địa Hỏa Minh Di là biểu tượng của sự lóe sáng. Địa Thủy Sư là quân đoàn đông đảo, quần chúng mạnh mẽ.

8 quẻ thuộc họ Cấn

Có 8 quẻ thuộc họ Cấn, gồm Bát thuần Cấn (Sơn), Sơn Hỏa Bí, Sơn Thiên Đại Súc, Sơn Trạch Tổn, Hỏa Trạch Khuê, Thiên Trạch Lý, Phong Trạch Trung Phù, và Phong Sơn Tiệm. Chúng ta cũng có 4 câu thơ để nhớ ý nghĩa như sau:

Cấn Sơn ngừng thổ, Bí đẹp ngoài.

Đại Súc Tụ Hồi, Tổn hại sai,

Khuê bối họa hung, Lý lẽ cứng,

Trung Phù thành tín, Tiệm tiến mai.

Những câu thơ này giúp hiểu rõ ý nghĩa của từng quẻ trong họ Cấn. Bát thuần Cấn biểu thị sự ngừng lại, tính chất của Thổ. Sơn Hỏa Bí là vẻ đẹp bề ngoài của núi.

Sơn Thiên Đại Súc mang ý nghĩa của sự tụ hồi lại. Sơn Trạch Tổn mô tả sự hại lạc hoặc sai lầm. Hỏa Trạch Khuê biểu thị gặp phải rắc rối hay nguy hiểm. Thiên Trạch Lý là biểu tượng của lý lẽ cứng nhắc.

Phong Trạch Trung Phù đại diện cho việc thành tín và tin cậy. Phong Sơn Tiệm là khuyến khích tiến về tương lai gần.

8 quẻ thuộc họ Khôn Địa

Có 8 quẻ thuộc họ Khôn Địa, gồm Bát thuần Khôn (Địa), Địa Lôi Phục, Địa Trạch Lâm, Địa Thiên Thái, Lôi Thiên Đại Tráng, Trạch Thiên Quải, Thủy Thiên Nhu, và Thủy Địa Tỷ.

Khôn Địa Thuận mềm; Phục trở về,

Lâm lớn hưng thịnh, Thái mọi bề.

Đại Tráng chí lớn, Quải quả quyết,

Nhu cầu Tỷ thổ thuận quay về.

Các câu thơ này giúp hiểu ý nghĩa của từng quẻ trong họ Khôn Địa. Bát thuần Khôn, hay Địa, biểu tượng cho sự thuận mềm và theo dõi. Địa Lôi Phục mô tả sự quay trở về, sự phục hồi.

Địa Trạch Lâm biểu thị sự phát triển và hưng thịnh. Địa Thiên Thái mang ý nghĩa của sự thái bình và yên ổn mọi bề. Lôi Thiên Đại Tráng là sự gặp nhau của hai chí lớn.

Trạch Thiên Quải là biểu tượng của sự quyết đoán và quả quyết. Thủy Thiên Nhu biểu thị sự nhu cầu và mong muốn. Thủy Địa Tỷ thể hiện sự thuận lợi và quay trở về. Tất cả 8 quẻ này đều thuộc hành Thổ.

Dưới đây là đầy đủ thông tin về ý nghĩa của 64 quẻ kinh dịch. Hi vọng rằng, từ bài viết này, bạn sẽ hoàn toàn hiểu về ý nghĩa của 64 quẻ kinh dịch. Hãy tiếp tục theo dõi chúng tôi hàng ngày để cập nhật thêm nhiều thông tin hữu ích nhé!

Giỏ hàng

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng.