Ngoài Tử vi, Bát tự (hay còn gọi là Tứ trụ) được coi là một bộ môn mệnh lý học hàng đầu được sử dụng để nghiên cứu về cuộc đời con người. Trong thực tế, thông qua việc lập lá số bát tự, bách gia sẽ có thể đưa ra những luận đoán chi tiết về cuộc sống của mình, đồng thời hỗ trợ trong việc tìm ra các phương pháp cải vận và bổ khuyết.
1. Lá số bát tự là gì?
Lá số Bát tự (hay còn gọi là lá số Tứ trụ) giống như một bản tấu chương chi tiết về vận mệnh con người, được hình thành dựa trên Tứ trụ (giờ – ngày – tháng – năm sinh). Mỗi trụ này chứa một cặp Thiên can và Địa chi riêng. Từng Can, Chi lại mang âm dương ngũ hành khác nhau, khi chịu tác động của vũ trụ sẽ sinh ra cường hoặc nhược, từ đó, tạo ra ảnh hưởng đến vận mệnh con người.
Hoặc nếu muốn hiểu một cách đơn giản, lá số Bát tự gồm 2 phần: Mệnh và Vận. Mệnh là số phận, là những gì được định sẵn từ khi ta chào đời. Mệnh chỉ tốt khi thân không vượng cũng chẳng suy. Còn Vận đề cập ở đây chính là vận khí của từng giai đoạn trong cuộc đời, có thể thịnh hoặc suy, thông đạt hay bế tắc, vui sướng hoặc buồn khổ, vinh hay nhục,… Mà mỗi người sẽ phải trải qua đại vận hoặc tiểu vận.
Thông qua việc tìm hiểu về lá số bát tự:
- Xem xét tổng thể cuộc đời từ quá khứ, hiện tại đến tương lai: Tự nhận biết bản thân là ai? Đang ở trong trạng thái tốt hay xấu? Thời vận đang biến động như thế nào? Họa và phúc đang ảnh hưởng như thế nào? …
- Chi tiết hóa từng mặt của cuộc sống: Tính cách, gia đạo, sự nghiệp, công danh, tình duyên, mối quan hệ (gia đình, tình cảm, bạn bè, đồng nghiệp,…), tài chính, sức khỏe, tai nạn, rủi ro,…
Ngoài ra, phân tích lá số bát tự giúp chúng ta tìm ra giải pháp cho các thách thức trong số mệnh của bản thân:
- Xác định rõ sự mạnh mẽ và yếu đuối, tìm cách giữ cân bằng trong cuộc sống và áp dụng những biện pháp cải thiện.
- Hỗ trợ gia chủ hiểu rõ về ưu và nhược điểm của bản thân, từ đó cải thiện điểm yếu và phát huy tối đa tiềm năng tiềm ẩn.
Để thấu hiểu những điều này, quý vị cần phân tích các yếu tố quan trọng trong lá số bát tự như thiên can, địa chi, âm dương ngũ hành, vòng trường sinh, thập thần, thần sát, dụng hỷ thần.
2. Luận giải lá số bát tự
Muốn giải mã một lá số Bát tự, bách gia cần có kiến thức sâu sắc về môn mệnh lý học hoặc sự hỗ trợ từ một chuyên gia. Tuy nhiên, quý vị cũng có thể tự tìm hiểu và hiểu rõ lá số của mình thông qua các yếu tố cơ bản như thiên can, địa chi, âm dương ngũ hành, vòng trường sinh, thập thần, thần sát, dụng hỷ thần. Những yếu tố này sẽ được giải mã chi tiết trong 3 phần chính sau:
Phần 1: Thông tin tổng quan về gia chủ (đương số, thai nguyên, cung mệnh, mệnh quái)
Phần 2: Phân tích vận mệnh qua 4 trụ (giờ, ngày, tháng, năm sinh)
Phần 3: Đánh giá đại vận, tiểu vận, xác định tính cách tích cực hay tiêu cực (thập thần, thần sát, vòng trường sinh,…)
2.1. Xem xét tổng quan về gia chủ
Trước khi đi sâu vào phân tích vận mệnh chi tiết, quý bách gia sẽ tìm hiểu tổng quan về cuộc sống của mình qua các yếu tố như thiên can địa chi, thai nguyên, cung mệnh, mệnh quái.
2.1.1. Dương nam, dương nữ, âm nam, âm nữ có ý nghĩa gì?
Trong lĩnh vực bát tự, thuật ngôn từ “âm” và “dương” liên quan đến đặc điểm của Thiên can trong năm sinh. Nếu sinh vào năm có tính Dương, nam sẽ được gọi là dương nam, nữ là dương nữ. Ngược lại, nếu sinh vào năm có tính Âm, nam gọi là âm nam, nữ là âm nữ. Cụ thể:
Thiên can Dương bao gồm: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm, và chỉ áp dụng cho những năm có chữ số cuối cùng là 2, 4, 6, 8, 0.
Thiên can Âm bao gồm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý, và chỉ áp dụng cho những năm có chữ số cuối cùng là 1, 3, 5, 7, 9.
Ví dụ: Trần Hoài Nam sinh năm 1999 – Thiên can của năm sinh là Kỷ, do đó, anh ấy thuộc tính Âm nam.
2.1.2. Đặc điểm của Thai nguyên là gì?
Thai nguyên là yếu tố xác định từ tháng bắt đầu thai kỳ của người mẹ. Nó thường được so sánh với mệnh để đánh giá sự hòa hợp và tương hợp trong cuộc sống, giúp người luận giải mệnh số có cái nhìn tổng quan về sự thuận lợi hoặc thách thức.
Quy trình xác định Thai nguyên như sau: Lấy Thiên Can của tháng sinh thứ 2, sau đó ghép với tháng sinh thứ 3 để tạo thành Thai nguyên.
Chú ý: Khi xác định Thai nguyên, cần chắc chắn rằng Can tháng thứ 2 là Âm và chi tháng thứ 3 là Dương. Nếu Can Âm, thì cần ghép với chi tháng thứ 4 có chi âm để duy trì cân bằng, và tương tự với Can Dương và chi Dương.
Ví dụ: Áp dụng vào lá số bát tự của Trần Hoài Nam ở phía trên, khi tháng sinh là Mậu Thìn và năm sinh là Kỷ Mão, để xác định Thai nguyên, ta thực hiện các bước sau:
- Theo chuỗi tháng, sau Thìn là Kỷ Tỵ.
- Tiếp theo, có 3 tháng sau của Thìn lần lượt là: Tỵ, Ngọ, Mùi.
- Ghép Can tháng thứ 2 (Kỷ) với chi tháng thứ 3 (Mùi) để tạo thành Thai nguyên, kết quả là Kỷ Mùi.
Ngoài ra, quý vị muốn xác định Thai nguyên của bản thân mà không cần tính toán thì có thể tra cứu theo bảng sau. (Ví dụ: sinh tháng Giáp Tí thì có thai nguyên là Ất Mão)
Tháng sinh | Thai nguyên | Tháng sinh | Thai nguyên | Tháng sinh | Thai nguyên |
Giáp Tí | Ất Mão | Bính Dần | Đinh Tỵ | Mậu Thìn | Kỷ Mùi |
Bính Tí | Đinh Mão | Mậu Dần | Kỷ Tỵ | Canh Thìn | Tân Mùi |
Mậu Tí | Kỷ Mão | Canh Dần | Tân Tỵ | Nhâm Thìn | Quý Mùi |
Canh Tí | Tân Mão | Nhâm Dần | Quý Tỵ | Giáp Thìn | Ất Mùi |
Nhâm Tí | Quý Mão | Giáp Dần | Ất Tỵ | Bính Thìn | Đinh Mùi |
Ất Sửu | Bính Thìn | Đinh Mão | Mậu Ngọ | Kỷ Tỵ | Canh Thân |
Đinh Sửu | Mậu Thìn | Kỷ Mão | Canh Ngọ | Tân Tỵ | Nhâm Thân |
Kỷ Sửu | Canh Thìn | Tân Mão | Nhâm Ngọ | Quý Tỵ | Giáp Thân |
Tân Sửu | Nhâm Thìn | Quý Mão | Giáp Ngọ | Ất Tỵ | Bính Thân |
Quý Sửu | Giáp Thìn | Ất Mão | Bính Ngọ | Đinh Tỵ | Mậu Thân |
Canh Ngọ | Tân Dậu | Nhâm Thân | Quý Hợi | Giáp Tuất | Ất Sửu |
Nhâm Ngọ | Quý Dậu | Giáp Thân | Ất Hợi | Bính Tuất | Đinh Sửu |
Giáp Ngọ | Ất Dậu | Bính Thân | Đinh Hợi | Mậu Tuất | Kỷ Sửu |
Bính Ngọ | Đinh Dậu | Mậu Thân | Kỷ Hợi | Canh Tuất | Tân Sửu |
Mậu Ngọ | Kỷ Dậu | Canh Thân | Tân Hợi | Nhâm Tuất | Quý Sửu |
Tân Mùi | Nhâm Tuất | Quý Dậu | Giáp Tí | Ất Hợi | Bính Dần |
Quý Mùi | Giáp Tuất | Ất Dậu | Bính Tí | Đinh Hợi | Mậu Dần |
Ất Mùi | Bính Tuất | Đinh Dậu | Mậu Tí | Kỷ Hợi | Canh Dần |
Đinh Mùi | Mậu Tuất | Kỷ Dậu | Canh Tí | Tân Hợi | Nhâm Dần |
Kỷ Mùi | Canh Tuất | Tân Dậu | Nhâm Tí | Quý Hợi | Giáp Dần |
2.1.3. Cung mệnh là gì?
Cung mệnh, còn được gọi là mệnh cung, là một khía cạnh quan trọng được xác định từ tháng sinh và ứng với 12 con giáp, giúp bách gia tổng quan về cuộc đời của mình.
Cách xác định mệnh cung như sau:
Bước 1: Sắp xếp 12 con giáp từ Tí đến Hợi. Sau đó, đặt tháng 1 tại Tí và tiếp tục đặt tháng 2 tại Hợi, tháng 3 tại Tuất, và tiếp tục như vậy.
Tí
(Tháng 1) |
Sửu
(Tháng 12) |
Dần
(Tháng 11) |
Mão
(Tháng 10) |
Thìn
(Tháng 9) |
Tỵ
(Tháng 8) |
Ngọ
(Tháng 7) |
Mùi
(Tháng 6) |
Thân
(Tháng 5) |
Dậu
(Tháng 4) |
Tuất
(Tháng 3) |
Hợi
(Tháng 2) |
Bước 2: Đặt giờ sinh vào tháng sinh theo chiều nghịch, tức là đặt giờ sinh vào tháng 12 (Sửu) và đếm thuận theo thứ tự con giáp cho đến khi đến vị trí Mão. Vị trí này chính là mệnh cung.
Bước 3: Xác định thiên can của mệnh cung bằng cách đặt can chi tháng theo can năm.
Ví dụ: Đối với một đương số sinh vào giờ Thân, áp dụng phương pháp tính mệnh cung sẽ có bảng sau:
Tí
(Tháng 1) |
Sửu
(Tháng 12) Giờ Thân |
Dần
(Tháng 11) Giờ Dậu |
Mão
(Tháng 10) Giờ Tuất |
Thìn
(Tháng 9) Giờ Hợi |
Tỵ
(Tháng 8) Giờ Tí |
Ngọ
(Tháng 7) Giờ Sửu |
Mùi
(Tháng 6) Giờ Dần |
Thân
(Tháng 5) Giờ Mão |
Dậu
(Tháng 4)
|
Tuất
(Tháng 3)
|
Hợi
(Tháng 2)
|
⇒ Cung mệnh của đương số là cung Thân.
Sau khi xác định cung mệnh, quý vị chỉ cần tra cứu tương ứng theo bảng dưới đây sẽ biết khái quát cuộc đời của mình.
Mệnh cung | Ý nghĩa |
Cung Tí | có sao Thiên Quý ⇒ chí khí khác thường, giàu có, thanh bạch. |
Cung Sửu | có sao Thiên Ách ⇒ trước khó sau thông, xa quê vất vả nhưng về sau tốt. |
Cung Dần | có sao Thiên Quyền ⇒ thông minh, sắc sảo, trung niên có quyền bính. |
Cung Mão | có sao Thiên Xích ⇒ khẳng khái, hào phóng, có quyền, khiêm tốn mới bền. |
Cung Thìn | có sao Thiên Như ⇒ đa mưu túc trí, thông minh, tháo vát. |
Cung Tỵ | có sao Thiên Văn ⇒ văn chương phát đạt, nữ hôn nhân đẹp. |
Cung Ngọ | có sao Thiên Phúc ⇒ mệnh tốt, vinh hoa phú quý. |
Cung Mùi | có sao Thiên Trạch ⇒ cuộc đời vất vả, an nghiệp khi sống xa quê. |
Cung Thân | có sao Thiên Cơ ⇒ không nên kết hôn sớm, nữ không thuận với chồng. |
Cung Dậu | có sao Thiên Bí ⇒ tính tình cương trực, cần đề phòng điều tiếng, thị phi. |
Cung Tuất | có sao Thiên Ất ⇒ có tài nghệ thuật, tính tình ôn hòa, hiện lành. |
Cung Hợi | có sao Thiên Thọ ⇒ là người sáng suốt, tính cách ôn hòa, hay giúp đỡ người khác. |
2.1.4. Mệnh quái là gì?
Mệnh quái (gọi tắt là quái, hay còn được biết đến là cung phi) là một khái niệm xuất phát từ kinh dịch và được xác định dựa trên giới tính và năm sinh. Mỗi quái tương ứng với một số trong Bát quái, bao gồm: Càn – 6, Khôn – 2, Chấn – 3, Tốn – 4, Khảm – 1, Đoài – 7, Cấn – 8, và Ly – 9. Những quái này được liên kết với ngũ hành như sau: Càn Kim, Khôn Thổ, Chấn Mộc, Tốn Mộc, Khảm Thủy, Đoài Kim, Cấn Thổ, và Ly Hỏa. Việc tìm ra số quái tương ứng sẽ giúp bạn xác định cung phi của mình.
Mệnh quái không chỉ được sử dụng để định rõ cung phi, mà còn hữu ích trong việc quyết định thời điểm lấy nhau, ngày cầu hôn lựa chọn, hay hướng xây dựng ngôi nhà.
Cách tính mệnh quái:
Tổng hợp tất cả các số trong năm sinh, sau đó chia tổng đó cho 9. Số dư của phép chia sẽ là mệnh quái. Nam tính nghịch trung cung khởi từ 6, tương ứng với cung Khôn. Nữ tính thuận trung cung khởi từ 1, ứng với cung Cấn.
Số dư | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 |
Nam | Khảm | Ly | Cấn | Đoài | Càn | Khôn | Tốn | Chấn | Khôn |
Nữ | Cấn | Càn | Đoài | Cấn | Ly | Khảm | Khôn | Chấn | Tốn |
Ví dụ:
Nam sinh năm 1990 thì sẽ có 1 + 9 + 9 + 0 = 19, 19 : 9 = 2 dư 1. Kết quả nam sinh có mệnh quái là Khảm Thủy – thuộc Đông Tứ mệnh.
Nữ sinh năm 1990 thì sẽ có 1 + 9 + 9 + 0 = 19, 19 : 9 = 2 dư 1. Kết quả nữ có mệnh quái là Cấn Thổ – thuộc Tây tứ mệnh.
*Lưu ý: Mỗi cung lại tương ứng với các hướng và các mệnh khác nhau:
- Cung Khảm – Chấn – Tốn – Ly (hướng Bắc – Đông – Đông Nam – Nam) thuộc Đông tứ mệnh + Đông tứ trạch.
- Cung Khôn – Đoài – Càn – Cấn (hướng Tây Nam – Tây – Tây Bắc – Đông Bắc) thuộc Tây tứ mệnh + Tây tứ trạch
Sau khi hiểu biết khái quát cuộc đời, quý bách gia sẽ tìm hiểu sâu hơn về vận mệnh thông qua 4 trụ: giờ – ngày – tháng – năm sinh.
2.2. Xét vận mệnh qua 4 Trụ
Dựa vào bảng sinh khắc của Thập Thần, Thần Sát cùng 12 vòng trường sinh tương ứng với mỗi trụ của gia chủ, ta sẽ có thể giải mã các mối quan hệ (cha mẹ, anh chị em, vợ chồng, con cái, bạn bè, đồng nghiệp,…) và đánh giá tổng quát về bản mệnh (công danh sự nghiệp, học hành, hôn nhân, sức khỏe, tài lộc, tình duyên,…)
Trong bát tự, 4 trụ giờ – ngày – tháng – năm sẽ đại diện cho các đối tượng khác nhau và những giai đoạn thời vận khác nhau.
Tứ Trụ | Trụ năm | Trụ tháng | Trụ ngày | Trụ giờ |
Đại diện | Bố mẹ | Anh/ chị em | Vợ chồng | Con cái |
Từ 01 – 18 tuổi | Từ 19 – 36 tuổi | Từ 37 – 54 tuổi | Từ 55 tuổi trở lên |
2.2.1. Vòng trường sinh
Trong lá số bát tự, vòng trường sinh bao gồm 12 cung tượng trưng cho 12 giai đoạn biến động, từ khi sinh ra cho đến khi kết thúc và chuẩn bị bước vào một giai đoạn mới.
Vòng trường sinh gồm:
12 cung | ý nghĩa |
Trường sinh | ám chỉ vạn vật mới đâm chồi như trẻ mới sinh (từ 0 tới 1 tháng) |
Mộc dục | ám chỉ vạn vật bắt đầu nảy lộc như trẻ bắt đầu biết lẫy (từ 1 tới 3 tháng) |
Quan đới | ám chỉ vạn vật dần mạnh lên như trẻ từ học bò, biết đi, học nói, ăn cơm,…( từ 01 tuổi tới 18 tuổi) |
Lâm quan | ám chỉ vạn vật đã trưởng thành như một người lớn đi học, đi làm, kiếm tiền lấy vợ sinh con (18 – 27 tuổi) |
Đế vượng | ám chỉ vạn vật hùng vượng như trưởng thành cực điểm, nghĩa, thời điểm có thể làm việc lớn (27 – 45 tuổi) |
Suy | ám chỉ vạn vật sau thời vượng bắt đầu chuyển sang già yếu (45 – 60 tuổi) |
Bệnh | ám chỉ vạn vật cội khô như già yếu, lão hóa, bệnh tật, (60 – 80 tuổi) |
Tử | ám chỉ vạn vật đã bị hủy diệt như suy kiệt (80 – 100 tuổi) |
Mộ | ám chỉ vạn vật kết thúc 1 đời, yên nghỉ (đã mất ) |
Tuyệt | ám chỉ thể xác đã tan và hòa cùng thành đất (chuyển hóa) |
Thai | bắt đầu khởi tạo mới, tụ khí tạo thành thai, hình thành (thai nguyên) |
Dưỡng | ám chỉ vạn vật bắt đầu một kiếp mới (thai nguyên 03 tháng) |
Những tên trong vòng sinh giúp chúng ta nhận biết sức mạnh hoặc yếu đối với cặp Thiên Can Địa Chi, hoặc sự mạnh mẽ và yếu đuối của Thập Thần. Để hiểu rõ hơn về cường độ của chúng, cần xem xét phần điểm.
2.2.2. Thập thần
Thập thần (còn được gọi là Thập tinh, Lục thân, Thông biến tinh,…) không chỉ là các thần thánh mà còn biểu thị về các vai trò trong gia đình, bao gồm: bản thân, ông bà, cha mẹ, anh chị em, vợ chồng, con cái. Trong lá số bát tự, có 10 thần, mỗi thần mang đến thông tin đặc biệt về số phận và tính cách của một người.
Thập thần | Ý nghĩa | Đại diện | Sinh ra | Khắc |
Tỷ Kiên | Ngang vai | Anh chị em ruột | Thực thần | Thiên tài |
Kiếp Tài | Ngang vai | Anh chị em ruột | Thương quan | Chính Tài |
Thực thần | Tôi sinh ra | Con trai | Chính quan | |
Thương quan | Tôi sinh ra | Con gái | Thất sát | |
Thiên tài | Tôi khắc | Vợ hai, dì ghẻ | Thiên quan | Thiên ấn |
Chính Tài | Tôi khắc | Vợ cả | Chính quan | Chính ấn |
Thiên quan (Thất sát) | Khắc tôi | Thiên quan | Thiên ấn | |
Chính quan | Khắc tôi | Tỷ Kiên | ||
Thiên ấn | Sinh tôi | Bố dượng, bố nuôi | Nhật chủ | Thực thần |
Chính ấn | Sinh tôi | Bố đẻ, mẹ đẻ | Tỷ kiên | Thương quan |
2.2.3. Thần sát
Ở đây, “Thần” và “Sát” không chỉ đơn thuần là thần thánh mà là cách chúng ta sử dụng để dự đoán về tính cách của Tứ trụ. Nói cụ thể hơn, “Thần” đại diện cho các sao tốt, là những điềm lành, những điều tốt trong lá số. Ngược lại, “Sát” đại diện cho các sao xấu, là những yếu tố khó khăn, cản trở sự phát triển.
Thần Sát gồm 15 sao tích cực và 10 sao tiêu cực.
Thần sát | Ý nghĩa |
Thiên Ất quý nhân | ám chỉ sự thông minh, trí tuệ, gặp hung hóa cát |
Nguyệt Đức quý nhân | ám chỉ tính tình nhân từ, cuộc đời phúc nhiều, ít gặp nguy hiểm. |
Đức, Tú quý nhân | ám chỉ người thành thật, rộng lượng, hào hiệp, tài hoa. |
Văn Xương quý nhân | ám chỉ người khí chất, văn thơ giỏi, thông minh, ham học, ham hiểu biết, muốn vươn lên. |
Thái Cực quý nhân | ám chỉ người thông minh hiếu học, tính cách chính trực, phúc thọ song toàn, không giàu cũng thuộc nhà sang. |
Thần Lộc vượng | ám chỉ công danh thuận lợi, phúc lộc đề đa, hữu lộc tồn |
Tướng Tinh | ám chỉ người văn võ song toàn, được mọi người kính phục, có khả năng lãnh đạo. |
Trạch Mã | xem xét theo thời vận thập thần theo lưu niên đại vận. Tới năm thịnh làm ăn phát đạt, năm xấu thì cần dụng hỷ thần. |
Kim dư | ám chỉ người có phúc, thông minh, phú quý, tính cách uyển chuyển ôn hòa. |
Kim Thần | ám chỉ trong thời vận nếu gặp thịnh thì càng thuận lợi, nếu gặp suy cũng hóa giải được. |
Khôi Canh quý nhân | ám chỉ vào những năm kỵ thần thì nghèo đói rách nát, còn năm tốt cho Dụng hỷ thần thì giàu sang tuyệt trần. |
Tam Kỳ quý nhân | ám chỉ người mệnh Ðắc thời, đắc địa, đắc nhân. |
Từ Quán và Học Đường | ám chỉ thông minh khéo léo, văn chương nhưng gặp kỵ thần thì khổ trăm bề. |
Hàm Trì (hay Đào Hoa) | ám chỉ người đào hoa, phong lưu, đẹp, tính nóng nhưng giỏi nhiều nghề, làm đa nghề cái gì cũng làm được nhưng không giỏi cái gì. |
Hồng Diễm | Hồng Diễm cũng gần giống đào hoa, nữ thì nhiều đời chồng, nam thì nhiều đời vợ, tha phương tự tại, tính tình cởi mở hòa đồng. |
Kình Dương | là hung thần, đem đến tai họa, thương tật, của cải hao tán |
Kiếp Sát | ám chỉ về điều hung, tai họa bệnh tật, bị thương, hình pháp. |
Tai Sát | ám chỉ sự máu me, chết chóc, lành ít dữ nhiều |
Vong Thần | ám chỉ sự sắc sảo, mưu lược, tính toán gió chiều nào theo chiều đó tùy cơ ứng biến. |
Nguyên thần | ám chỉ xấu người xấu cả nết |
Cấu và Giảo | Cấu nghĩa là liên lụy, giảo nghĩa là trói buộc, cột vào. Mệnh gặp hai sát đó thân bị khắc sát, nhưng nhiều cơ mưu, chủ về nắm các việc hình phạt hoặc là tướng soái, những việc sát hại. |
Không Vong | ám chỉ không nhờ vả được cha mẹ, anh chị em, bản thân có khí vận cũng khó mà thành phúc. |
Thiên la và địa võng | Thiên la và địa võng là hung thần ác sát, là một trong những tiêu chí lao tù. Nếu trong tứ trụ có Thiên la hay Địa võng còn thêm tam hình thì khi gặp năm tuổi khó tránh khỏi lao lý . |
Tứ phế | ám chỉ thân yếu bệnh tật, năng lực kém, nếu không được trợ giúp thì thân dễ tàn phế, dễ kiện tụng lao lý tù đày . |
Thập ác – đại bại | ám chỉ 1 ác nhân không được ân xá. Tất cả mọi thứ trở thành cát bụi, Nếu gặp cát thần mới hóa hung thành cát |
Âm Dương sai lệch | ám chỉ vợ chồng bất hòa, ly hôn, dễ bị bệnh tật. |
2.3. Xét đại vận, tiểu vận
Đại vận là việc đánh giá sự thuận lợi hoặc khó khăn trong từng giai đoạn 10 năm của cuộc đời. Thông qua các thuật toán của môn bát tự, chúng ta có thể tính toán Thập thần và Thần sát ứng với từng giai đoạn.
Tiểu vận, åt khác, là sự đánh giá về thịnh suy, tích cực hay tiêu cực của mỗi năm và mỗi tuổi. Việc xem xét những thay đổi chi tiết trong cuộc sống của một người qua tiểu vận giúp làm sáng tỏ, chi tiết hơn về những tác động của Thập thần hay Thần sát.
Đó là những kiến thức cơ bản xoay quanh Lá số Bát tự, cách lập lá số, và hướng dẫn luận giải. Hy vọng rằng những thông tin do Cô Ngân Tatu Phong Thủy chia sẻ này sẽ hữu ích trong việc hiểu rõ hơn về mệnh lý và phong thủy.